DANH MỤC

  • Camera IP 1.0 Megapixel Vivotek CC8130-HS

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP 1.0 Megapixel Vivotek CC8130-HS

  • Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS.
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
  • Độ phân giải: 1280 x 800 (1.0 Megapixel).
  • Độ nhạy: Màu: 0.4 Lux @ F1.8.
  • Ống kính: f = 1.3 mm.
  • Zoom số: 4x.
  • Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
  • Tích hợp chuẩn ONVIF.
  • Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
  • Chức năng chống ngược sáng WDR.
  • Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
  • Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X.
  • Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

Đặc tính kỹ thuật

CPU

Multimedia SoC (System-on-Chip)

Flash

128 MB

RAM

128 MB

Image Sensor

1/4 inch Progressive CMOS

Maximum Resolution

1280 x 800

Lens Type

Fixed-focal

Focal Length

f = 1.3 mm

Aperture

F1.8

Field of View

180º (Horizontal)

100º (Vertical)

180º (Diagonal)

Shutter Time

1/5 sec. to 1/32,000 sec.

Minimum Illumination

0.4 Lux @ F1.8 (Color)

Pan/tilt/zoom Functionalities

ePTZ:

4x digital zoom IE plug-in

Compression

H.264 & MJPEG

Maximum Frame Rate

30 fps @ 1280 x 800

In both compression modes

Maximum Streams

2 simultaneous streams

S/N Ratio

Above 56 dB

Video Streaming

Adjustable resolution, quality and bitrate

Image Settings

Adjustable image size, quality and bit rate

Time stamp, text overlay, flip & mirror

Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks

Scheduled profile settings

Users

Live viewing for up to 10 clients

Protocols

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X

Interface

10Base-T / 100BaseTX Ethernet (RJ45) 

ONVIF

Supported

Video Motion Detection

Triple-window video motion detection

Alarm Triggers

Video motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notify

Alarm Events

Event notification using HTTP, SMTP, FTP and NAS server

File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server

Connectors

RJ45 for Network/PoE connection

LED Indicator

System power and status indicator

Power Input

IEEE 802.3af PoE Class 1

Power Consumption

Max. 3.8W

Dimensions

27.66 x 49.3 x 866.4 mm

Weight

Net: 94 g

Safety Certifications

CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick

Operating System

Microsoft Windows 7/Vista/XP/2000

Web Browser

Mozilla Firefox 7~10 (streaming only)

Internet Explorer 7/8/9/10

Other Players

VLC: 1.1.11 or above

QuickTime: 7 or above

BÌNH LUẬN