DANH MỤC

  • Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8169A

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8169A

  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 (2 Megapixel).
  • Độ nhạy sáng: Màu: 1.22 Lux @ F2.0. Trắng đen: 0.008 Lux @ F2.0 (B/W), 0 Lux @ IR LED ON.
  • Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
  • Ống kính: f = 2.8 mm.
  • Zoom số: 48x.
  • Số đèn LED hồng ngoại: 6 đèn IR LED.
  • Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
  • Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
  • Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
  • Tích hợp chuẩn ONVIF.
  • Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
  • Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
  • Quan sát đêm tối ưu ở điều kiện ánh sáng thấp (SNV).
  • Smartstream II tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
  • Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
  • Chức năng chống ngược sáng WDR.
  • Chức năng chống sương mù Defog.
  • Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
  • Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP.
  • Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.

Đặc tính kỹ thuật

CPU

Multimedia SoC (System-on-Chip)

Flash

128 MB

RAM

256 MB

Image sensor

1/2.7 inch Progressive CMOS

Maximum Resolution

1920 x 1080 (2MP)

Lens Type

Fixed-focal

Focal Length

f = 2.8 mm

Aperture

F 2.0

Field of View

105º (Horizontal)

87º (Vertical)

135º (Diagonal)

Shutter Time

1/5 sec. to 1/32,000 sec.

Day & Night

Removable IR-cut filter for day & night function

Minimum Illumination

1.22 Lux @ F2.0 (Color)

0.008 Lux @ F2.0 (B/W)

0 Lux @ IR LED ON

Pan range

348º

Tilt range

70º

Rotation Range

345º

Pan / Tilt / Zoom

ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in)

IR Illuminators

Built-in IR illuminators, effective up to 20 meters

IR LED x 6

On-board Storage

MicroSD/SDHC/SDXC card slot

Compression

H.264 & MJPEG

Maximum Frame Rate

30 fps @ 1920x1080 in both compression

Maximum Streams

3 simultaneous streams

S/N Ratio

Above 53 dB

Dynamic Range

54.5 dB

Video Streaming

Adjustable resolution, quality and bit rate

Configurable video cropping for bandwidth saving

Image Settings

Adjustable image size, quality and bit rate

Time stamp, text overlay, flip & mirror

Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks

Scheduled profile settings, 3D Noise Reduction

Users

Live viewing for up to 10 clients

Protocols

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP

Interface

10 Base-T / 100 BaseTX Ethernet (RJ45)

ONVIF

Supported

Video Motion Detection

Triple-window video motion detection

Alarm Triggers

Video motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection

Alarm Events

Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server

File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server

Connectors

RJ45 for Network/PoE connection

LED Indicator

System power and status indicator

Power input

IEEE 802.3af PoE Class 3

Power consumption

Max. 6.5 W

Dimensions

Ø128 x 98 mm

Weight

Net: 435 g

Safety Certifications

CE C-Tick FCC ( Class B ) LVD VCCI

Operating System

Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000

Browser

Mozilla Firefox 7~10 ( Streaming only )

Internet Explorer 7/8/9

Other Players

VLC: 1.1.11 or above

QuickTime: 7 or above

BÌNH LUẬN