DANH MỤC

  • Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh HIKVISION DS-8104HQHI-F8/N

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh HIKVISION DS-8104HQHI-F8/N

Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.

Chuẩn nén hình: H.264+/ H.264 cho hình ảnh đẹp sắc nét.

Ngõ vào Video: 4 kênh.

Cổng màn hình HDMI và cổng CVBS.

Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.

Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.

Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong.

Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng 6TB.

Hỗ trợ 4 kênh ngõ vào Audio.

16 kênh ngõ vào báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.

Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.

Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.

Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.

Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ.

Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.

Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.

Tính năng vượt trội: Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, camera IP trên cùng một đầu ghi hình.

Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo.

Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: Đầu 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).

Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.

Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC.

Công suất tiêu thụ: ≤ 30W.

Kích thước: 445 x 470 x 90mm.

Trọng lượng: ≤ 8kg.

Đặc tính kỹ thuật

Video compression

H.264+/H.264

Video input

4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection

Supported HDTVI input

1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz

Supported AHD input

720p/25Hz, 720p/30Hz

CVBS input

Support

IP video input

2-ch (up to 6-ch), Up to 4MP resolution

Audio compression

G.711u

Audio input

4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)

CVBS output

Support

HDMI/ VGA output

HDMI: 1-ch, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/60 Hz

VGA: 1-ch, 1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60 Hz

Encoding resolution

When 1080p Lite mode not enabled: 1080p (non-real-time)/ 720p (non-real-time)/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF

Frame rate

Main stream: 25fps(P)/30fps(N)

Sub-stream: WD1/ 4CIF (non-real-time); CIF/ QVGA/ QCIF (real time)

Video bit rate

32 Kbps to 6 Mbps

Audio output

2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)

Audio bit rate

64 Kbps

Dual-stream

Support

Stream type

Video, Video & Audio

Synchronous playback

4-ch

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF

SATA

8 SATA interfaces

eSATA

Support

Capacity

Up to 6TB capacity

Two-way audio input

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent)

Network interface

2, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface

USB interface

2 USB 2.0 on the front panel

1 USB 3.0 on the rear panel

Serial interface

1 RS-232 serial interface

1 RS-485 serial interface, full-duplex

1 RS-485 keyboard interface

Alarm in/out

16/4

Power supply

100 to 240 VAC

Consumption

(without HDD)

≤ 30 W

Dimensions

445 x 390 x 70 mm

Weight

≤ 8 kg

BÌNH LUẬN