THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình HD-TVI 32 kênh HDPARAGON HDS-8132TVI-HDMI
- Đầu ghi hình HD-TVI 32 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Độ phân giải: Full HD 1080p.
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 500 mét với cáp đồng trục.
- Ngõ ra hình ảnh: HDMI, VGA với độ phân giải: 1920 x 1080p.
- Xuất hình đồng thời HDMI, VGA.
- Hình ảnh đẹp, sắc nét.
- Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
- Ghi hình realtime 1080p.
- Ghi hình trên 8 ổ cứng SATA gắn trong, 1 cổng eSATA.
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
- Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Hỗ trợ cổng giao tiếp RS485 để điều khiển các camera PTZ.
- Tìm kiếm trực quan, có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
- Xem qua mạng chất lượng cao.
- Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi
- Gởi tin nhắn vào điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động (alarm).
- Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
- Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad.
Đặc tính kỹ thuật
Video compression |
H.264 |
Analog and HD-TVI video input |
32 channel |
BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
|
Supported camera types |
720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP video input |
16 channel (up to 32 channel) Up to 2MP resolution |
Audio compression |
G.711u |
Audio input |
16 channel, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way audio in |
1 channel, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
HDMI / VGA output |
1920 x 1080 / 60 Hz ,1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 x 768 / 60 Hz |
Encoding resolution |
Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / WD1/ VGA / 4CIF / CIF |
Sub-stream: WD1(12fps) / 4CIF(12fps) / CIF / QCIF / QVGA |
|
Frame rate |
Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
|
Video bitrate |
32 Kbps-6 Mbps |
Audio output |
1 channel, RCA (Linear, 1KΩ) |
Audio bitrate |
64 Kbps |
Dual-stream |
Support |
Stream type |
Video, Video & Audio |
Synchronous playback |
32 channel |
Playback resolution |
1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Type |
8 SATA interfaces for 8 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity |
Up to 4 TB capacity for each disk |
Network interface |
2; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface |
Serial interface |
RS232, RS485, Keyboard |
Alarm in/out |
16/8 |
USB port |
3 x USB2.0 |
Power supply |
100 ~ 240VAC, 47 ~ 63Hz |
Consumption (without hard disks) |
≤ 67W |
Chassis |
19-inch rack-mounted 2U chassis |
Dimensions |
445 x 470 x 90 mm |
Weight |
≤8kg |