DANH MỤC

  • Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh HDPARAGON HDS-7324TVI-HDMI

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh HDPARAGON HDS-7324TVI-HDMI

  • Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh.
  • Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
  • Độ phân giải: Full HD 1080p. 
  • Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 500 mét với cáp đồng trục.
  • Ngõ ra hình ảnh: HDMI, VGA với độ phân giải: 1920 x 1080p.
  • Xuất hình đồng thời HDMI, VGA.
  • Hình ảnh đẹp, sắc nét.
  • Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
  • Ghi hình trên 4 ổ cứng SATA gắn trong, 1 cổng eSATA.
  • Hỗ trợ 4 cổng audio. 
  • Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
  • Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
  • Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
  • Hỗ trợ cổng giao tiếp RS485 để điều khiển các camera PTZ.
  • Tìm kiếm trực quan, có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
  • Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi.
  • Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
  • Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI.
  • Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad.

Đặc tính kỹ thuật

Video compression

H.264

Analog and HD-TVI video input

24 channel

BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)

Supported camera types

720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS

IP video input

8 channel (up to 32-ch)

Up to 2MP resolution

Audio compression

G.711u

Audio input

4 channel, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)

Two-way audio in

1 channel, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)

HDMI / VGA output

1920 x 1080 / 60 Hz ,1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 x 768 / 60 Hz

Encoding resolution

Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / VGA / 4CIF / CIF

Sub-stream: WD1 (non-real-time)/ 4CIF(non-real-time) / CIF / QCIF / QVGA

Frame rate

Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate

Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate

Video bitrate

32 Kbps-6 Mbps

Audio output

1 channel, RCA (Linear, 1KΩ)

Audio bitrate

64 Kbps

Dual-stream

Support

Stream type

Video, Video & Audio

Synchronous playback

24 channel

Playback resolution

1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS

Type

4 SATA interfaces for 4 HDDs; 1 eSATA interface

Capacity

Up to 4 TB capacity for each disk

Network interface

1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface

Serial interface

RS232, RS485, Keyboard

Alarm in/out

16/4

USB port

3 x USB2.0

Power supply

100 ~ 240VAC, 47 ~ 63Hz

Consumption (without hard disks)

≤ 55W

Chassis

19-inch rack-mounted 1.5U chassis

Dimensions

445 x 390 x 70 mm

Weight

≤5kg

BÌNH LUẬN