THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7324HUHI-K4
- Đầu ghi hình 5 Megapixels H.265+ 24 kênh hỗ trợ 8 ổ cứng thế hệ Turbo 4.0.
- Chuẩn nén hình ảnh: 265+/H.265/H.264+/H.264 cho luồng chính, và H.265/H.264 cho luồng phụ của các camera analog.
- Hỗ trợ cổng CBVS.
- Hỗ trợ camera chuẩn HDTVI/ HDCVI/ AHD/ CVBS.
- Hỗ trợ HDMI2 và HDMI1/ VGA hiển thị độc lập.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI2 với độ phân giải 4K (3840 × 2160).
- Khả năng hỗ trợ đi dây max: 800 mét cho 1080p và 1200 mét cho 720p HDTVI.
- Hỗ trợ lưu trữ đám mây (One Drive, Google Drive hoặc Drop Box).
- Hỗ trợ 4 cổng SATA.
- Hỗ trợ 1 cổng eSATA.
- Hỗ trợ 4 ngõ vào Audio và 1 ngõ ra Audio.
- Hỗ trợ 16 kênh ngõ vào báo động và 4 kênh ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ 2 cổng LAN 10M/100M/1000M.
- Hỗ trợ kết nối máy POS.
- Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10.
- Nguồn điện cung cấp: 100-200 VAC.
- Kích thước: 440 × 390 × 70 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input | 4-ch |
Video Compression | H.265+/H265/H.264/H264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 32-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
IP Video Input | 8-ch (up to 40ch) Up to 6MP resolution |
Audio Compression: | G.711u |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω), resolution:PAL:704x576, NTSC:704x480 |
HDMI2 Output: | 1-ch, 4K(3840 × 2160)/ 30Hz, 2K(2560 × 1440)/ 60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
Recording resolution | 5 MP/ 4 MP/ 3 MP/ 1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Audio Output | 1-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 5MP/4MP/3MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF/QVGA/QCIF |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 4 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 8 TB capacity for each disk |
e-SATA Interface | 1 eSATA interface |
Disk Array | |
Array Type | RAID0, RAID1, RAID5, RAID6,RAID10 |
External Interface | |
Network Interface | 2 10M/100M self-adaptive Ethernet interface |
Serial Interface | 1 RS-232 serial interface, 1 RS-485 serial interface, full-duplex,1 RS-485 keyboard interface |
Alarm Input | 16-ch |
Alarm Output | 4-ch |
General | |
Power Supply | 100 to 240 VAC |
Dimensions | 440 × 390 × 70 mm |
Weight | ≤ 7 kg |