THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7316HUHI-F4/N
- Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh 3MP Turbo HD chuẩn H.264+ cho hình ảnh đẹp.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264+, H.264.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, CBVS, 4K UHD Output.
- Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
- Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng 6TB.
- 4 kênh ngõ vào Audio, 2 kênh ngõ ra Audio.
- 16 kênh ngõ vào báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Tìm kiếm trực quan.
- Hỗ trợ 2 cổng LAN.
- Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ.
- Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
- Xem qua mạng chất lượng cao.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động.
- Tính năng vượt trội: Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, camera IP trên cùng một đầu ghi hình.
- Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo.
- Có thể gắn thêm 2 camera IP vào đầu ghi hình HD-TVI:
- Đầu ghi hình 16 kênh add thêm tối đa 18 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 16 kênh.
Đặc tính kỹ thuật
Video compression | H.264+/H.264 |
Analog video input | 16-ch, BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
HDTVI input | 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 |
AHD input | 720p25, 720p30, 1080p25, 1080p30 |
CVBS input | Support |
IP video input | 2-ch (up to 18-ch), Up to 8 MP resolution, H.265/H.264+/H.264 |
Network bandwidth | 260 Mbps |
Audio compression | G.711u |
Audio input | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
HDMI1/VGA output | 1-ch, 1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
HDMI2 output | 1-ch, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
Encoding resolution | 3MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame rate | Main stream: 3 MP@15fps; |
1080p/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) | |
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; | |
CIF/ QVGA/ QCIF@25fps (P)/ 30fps (N) | |
Video bit rate | 32 Kbps to 10 Mbps |
Audio output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Dual stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Synchronous playback | 16-ch |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF, SNMP |
SATA | 4 SATA interfaces |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
Array type | RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10 |
Two-way | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
audio input | |
Network interface | 2, RJ45 10M/100M/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | Front panel: 2 x USB 2.0 |
Rear panel: 1 x USB 3.0 | |
Serial interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
Alarm in/out | 16/4 |
Power supply | 100 to 240VAC |
Consumption (without | ≤ 65 W |
HDD) | |
Dimensions | 445 x 390 x 70 mm |
Weight | ≤ 5 kg |