THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình camera IP Wifi 4 kênh KBVISION KX-8104WN2
- Đầu ghi hình NVR 4 kênh WIFI.
- Kết nối với camera WIFI một cách dễ dàng.
- Hỗ trợ kết nối WPS.
- 4 kênh ngõ vào IP độ phân giải lên đến 5 Megapixel, băng thông tối đa 80Mbps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/MJPEG.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: VGA/ HDMI.
- Chế độ xem lại: 4 kênh đồng thời.
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.3.
- Hỗ trợ cổng USB 3G/4G cắm trực tiếp giảm chi phí mua modem 3G.
- Hỗ trợ điều khiển thông minh 3D với camera SpeedDome.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng 4TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ Cloud, QR Code: Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại, Server tại Việt Nam giúp truyền tải hình ảnh nhanh và ổn định hơn.
- Hỗ trợ chức năng Push video trên phần mềm KBVISION Pro.
- Cổng kết nối: RJ45.
- Hỗ trợ âm thanh hai chiều.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non…
- Hỗ trợ kết nối với camera của các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,...
- Công suất tiêu thụ: 10W (không HDD).
- Kích thước: Smart 1U, 205 x 205 x 45 mm.
- Trọng lượng: 0.5kg (không HDD).
Đặc tính kỹ thuật
|
Model |
KX-8104WN2 |
|
System |
|
|
Main Processor |
Dual-core embedded processor |
|
Operating System |
Embedded LINUX |
|
Video and Audio |
|
|
IP camera Input |
4 channel |
|
Two-way Talk |
1 channel Input, 1 channel Output, RCA |
|
Display |
|
|
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
|
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
|
Display Split |
1/4 |
|
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
|
Recording |
|
|
Video/Audio Compression |
H.264/ MJPEG |
|
Resolution |
5Mp (2560 x 1920)/ 3Mp (2048 x 1536)/ 1080P (1920 x 1080)/720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/704 x 480) |
|
Record Rate |
80Mbps |
|
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD), Stop |
|
Bit Rate |
48 ~ 8192Kbps |
|
Record Interval |
1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips |
|
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396(22×18), Video Loss & Camera Blank |
|
Playback và Backup |
|
|
Sync Playback |
1/4 |
|
Search Mode |
Time/ Date, MD & Exact search (accurate to second) |
|
Playback Functions |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom |
|
Backup Mode |
USB Device/ Internal SATA burner/ Network |
|
Network |
|
|
Ethernet |
RJ-45 port (10/100Mbps) |
|
Wireless Network |
Built-in Wifi module, 2 Wifi Antenna |
|
Network Functions |
HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPOE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support IP camera, DVR, NVS and etc.) |
|
Max User Access |
128 users |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android… |
|
Storage |
|
|
Internal HDD |
1 SATA port, up to 4TB |
|
Auxiliary Interface |
|
|
USB Interface |
2 ports (2 Rear), USB 2.0 |
|
General |
|
|
Power Supply |
12VDC/2A |
|
Power Consumption |
10W (without HDD) |
|
Working Environment |
-10ºC~+55ºC/ 10%~ 90%RH/ 86 ~ 106kpa |
|
Dimension |
Smart 1U, 205 x 205 x 45 mm |
|
Weight |
0.5kg (without HDD) |

