THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh KBVISION KRA-1688NR2
- Đầu ghi hình Network Video Recorder 16 kênh IP.
- Hỗ trợ camera IP lên đến 5 Megapixel, băng thông truyền tải 200Mbps.
- Tính năng lưu trữ smart codec (chuẩn nén H264+) giúp tăng khả năng lưu trữ lên gấp đôi so với chuẩn nén H264 thông thường mà vẫn giữ được độ phân giải ở chế độ cao nhất.
- Tích hợp tự động tìm và kết nối với camera IP.
- Ghi hình ở độ phân giải: 1080P, 720P.
- Chế độ xem lại: 1/4/8/16 kênh đồng thời.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: VGA/HDMI/TV.
- Hỗ trợ 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio, chức năng đàm thoại 2 chiều (nghe âm thanh trực tiếp trên Tivi hoặc PC).
- Hỗ trợ 16 cổng báo động vào, 4 cổng báo động ra.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng 6TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Tích hợp chuẩn Onvif version 2.4 có thể kết nối với camera IP hãng khác có hỗ trợ Onvif.
- Tích hợp kết nối với camera của các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,…
- Tích hợp tên miền miễn phí KBVISION.TV trọn đời sản phẩm.
- Tích hợp Cloud (server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, ổn định) chỉ cần scan QR Code: Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại. Tích hợp kết nối trực tiếp với USB 3G.
- Tích hợp Push video báo động qua thiết bị di động trên phần mềm KBVISION Pro.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học trường mầm non…
Đặc tính kỹ thuật
| Model | KRA-1688NR2 |
| System | |
| Main Processor | Dual-core embedded processor |
| Operating System | Embedded LINUX |
| Video | |
| Input | 16 channel |
| Two-way Talk | 1 channel input, 1 channel Output, RCA |
| Display | |
| Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
| Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
| Display Split | 1/4/8/9/16 |
| OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
| Recording | |
| Compression | H.264+/ H.264 |
| Resolution | 5Mp (2560 x 1920)/ 3Mp (2048 x 1536)/ 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/704 x 480) & etc. |
| Record Mode | Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Alarm), Stop |
| Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
| Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips |
| Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396(22×18), Video Loss & Camera Blank |
| Playback và Backup | |
| Sync Playback | 1/4/9/16 |
| Search Mode | Time/ Date, MD & Exact search (accurate to second) |
| Playback Functions | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom |
| Backup Mode | USB Device/ Network/ Internal SATA burner |
| Network | |
| Ethernet | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
| Network Functions | HTTP, IPv4/IPv6, TCP/IP, UPNP, RTSP,UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, SNMP, IP Search, Alarm Server |
| Max User Access | 128 users |
| Smart Phone | iPhone, iPad, Androi, Windows Phone |
| Storage | |
| Internal HDD | 8 SATA port, up to 48TB |
| External HDD | 1 eSATA port |
| Auxiliary Interface | |
| USB Interface | 2 ports (1 Rear USB 3.0, 1 Front USB 2.0) |
| RS232 | 1 port, for PC communication & keyboard |
| RS485 | 1 port, for PTZ control |
| General | |
| Power Supply | 12DVC |
| Power Consumption | 20W (without HDD) |
| Working Environment | -10ºC~+55ºC/ 10%~ 90%RH/ 86 ~ 106kpa |
| Dimension | 1U, 375 x 285 x 50 mm |
| Weight | 2.0kg (without HDD) |

