THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình camera IP 16 kênh KBVISION KM-1668N2
- Đầu ghi hình NVR 16 kênh.
- 16 kênh ngõ vào IP độ phân giải lên đến 5 Megapixel, băng thông tối đa 200Mbps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: VGA/ HDMI.
- Chế độ xem lại: 16 kênh đồng thời.
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.3.
- Hỗ trợ điều khiển thông minh 3D với camera SpeedDome.
- Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 32TB.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA (tăng khả năng mở rộng ổ cứng).
- Hỗ trợ 2 cổng USB (1 USB 3.0).
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION. TV trọn đời sản phẩm
- Hỗ trợ Cloud (server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, ổn định) chỉ cần scan QR Code: Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại.
- Hỗ trợ kết nối trực tiếp với USB 3G.
- Hỗ trợ Push video báo động qua thiết bị di động trên phần mềm KBVISION Pro.
- Hỗ trợ: RJ45, âm thanh hai chiều.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non…
- Hỗ trợ kết nối với camera của các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,…
- Công suất tiêu thụ: 20W (không HDD).
- Kích thước: 1U, 375 x 285 x 50 mm.
- Trọng lượng: 2.0kg (không HDD).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KM-1668N2 |
System |
|
Main Processor |
Dual-core embedded processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Video and Audio |
|
IP camera Input |
16 channel |
Two-way Talk |
1 channel Input, 1 channel Output, RCA |
Display |
|
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Display Split |
1/4/8/9/16 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Recording |
|
Video/Audio Compression |
H.264/ MJPEG |
Resolution |
5Mp (2560 x 1920)/ 4Mp (2560 x 1440)/ 3Mp (2048 x 1536)/ 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/704 x 480) |
Record Rate |
200Mbps |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD, Alarm), Stop |
Bit Rate |
48 ~ 8192Kbps |
Record Interval |
1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396(22×18), Video Loss & Camera Blank |
Playback và Backup |
|
Sync Playback |
1/4/9/16 |
Search Mode |
Time/ Date, MD & Exact search (accurate to second), Smart search |
Playback Functions |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow play, Next file, Previous file, Next camera, Previous camera, Full screen, Repeat, Shuffle, Backup selection, Digital zoom |
Backup Mode |
USB Device/ Internal SATA burner/ Network |
Network |
|
Ethernet |
1 RJ-45 port (10/100/1000Mbps) |
Network Functions |
HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPOE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support IP camera, DVR, NVS and etc.) |
Max User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android… |
Storage |
|
Internal HDD |
8 SATA port, up to 32TB |
eSATA |
1 eSATA port |
Auxiliary Interface |
|
USB Interface |
2 ports (1 Rear USB 3.0, 1 Front USB 2.0) |
eSATA |
1 eSATA port |
RS232 |
1 port, For PC communication & Keyboard |
General |
|
Power Supply |
12VDC/4A |
Power Consumption |
20W (without HDD) |
Working Environment |
-10ºC~+55ºC/ 10%~ 90%RH/ 86 ~ 106kpa |
Dimension |
1U, 375 x 285 x 50 mm |
Weight |
2.0kg (without HDD) |