DANH MỤC

  • Đầu ghi hình camera HD-TVI và camera IP HDPARAGON Hybrid DVR HDS-H9016IP-TVI

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đầu ghi hình camera HD-TVI và camera IP HDPARAGON Hybrid DVR HDS-H9016IP-TVI

Đầu ghi hình Hybrid, hỗ trợ đồng thời camera analog/ HD-TVI + camera IP.

Chuẩn nén hình ảnh: H.264.

Ngõ vào hình ảnh: 16 kênh Analog / HD-TVI và 18 kênh IP.

Ngõ ra hình ảnh: HDMI 1920 x 1080P, VGA 1280 x 1024 pixel.

Hỗ trợ ghi hình camera IP với độ phân giải lên đến 5 Megapixel.

Hình ảnh HD cho tất cả các kênh IP.

Xuất hình đồng thời HDMI, VGA và CVBS.

Ghi hình trên đĩa cứng, hỗ trợ 8 ổ cứng gắn bên trong, 1 cổng eSATA.

Hỗ trợ kết nối 3 cổng USB 2.0.

Hỗ trợ 2 x 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interfaces.

Hỗ trợ 16 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.

Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông (Dual-Stream) cho mỗi kênh.

Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi và camera bằng Remote, chuột, bàn phím.

Hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hình cho từng kênh.

Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại.

Nhận dạng và cảnh báo chuyển động.

Dễ dàng sao chép dữ liệu sang USB hoặc ổ CD-RW.

Xem qua mạng chất lượng cao.

Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động 3G.

Đặc tính kỹ thuật

Video compression

H.264

Analog and HD-TVI video input

16 channel

BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)

Supported camera types

720p/25 Hz, 720p/30 Hz, 720p/50 Hz, 720p/60 Hz, 1080p/25 Hz, 1080p/30 Hz, CVBS

IP video input

18 channel (up to 32 channel)

Up to 5 MP resolution

Audio compression

G.711u

Audio input

16 channel

RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)

Incoming bandwidth

260 Mbps

Remote connection

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS

HDMI output

1 channel

1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60 Hz, 1024 x 768/60 Hz

VGA output

1 channel

1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60 Hz, 1024 x 768/60 Hz

CVBS output

1 channel, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480

Encoding resolution

Main stream: 1080p/ 720p/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF

Sub-stream: WD1 (non-real-time)/ 4CIF (non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA

Frame rate

Main stream: 1/16 fps to real time frame rate

Sub-stream: 1/16 fps to real time frame rate

Video bitrate

32 Kbps to 10 Mbps

Audio output

2 channel, RCA (Linear, 1KΩ, for VGA output and CVBS output respectively

Audio bitrate

64 Kbps

Dual-stream

Support

Stream type

Video, Video & Audio

Synchronous playback

16 channel

Playback resolution

1080p/ 720p /VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF

Type

8 SATA interfaces for 8 HDDs; 1 eSATA interface

Capacity

Up to 6 TB capacity for each disk

eSATA

1 eSATA interface

Array type

RAID0, RAID1, RAID5, RAID10

Number of arrays

16

Network interface

2; 10M/ 100M/ 1000M self-adaptive Ethernet interfaces

Serial interface

RS232, RS485, Keyboard

USB port

3 x USB 2.0

Alarm in/out

16/4

Power supply

100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz

BÌNH LUẬN