THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình camera HD-TVI và camera IP HDPARAGON Hybrid DVR HDS-H9008IP-TVI
- Đầu ghi hình Hybrid, hỗ trợ đồng thời camera analog/ HD-TVI + camera IP.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Ngõ vào hình ảnh: 8 kênh Analog / HD-TVI và 10 kênh IP.
- Ngõ ra hình ảnh: HDMI 1920 x 1080P, VGA 1280 x 1024 pixel.
- Hỗ trợ ghi hình camera IP với độ phân giải lên đến 5 Megapixel.
- Hình ảnh HD cho tất cả các kênh IP.
- Xuất hình đồng thời HDMI, VGA và CVBS.
- Ghi hình trên đĩa cứng, hỗ trợ 8 ổ cứng gắn bên trong, 1 cổng eSATA.
- Hỗ trợ kết nối 3 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 2 x 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interfaces.
- Hỗ trợ 16 ngõ vào báo động, 4 ngõ ra báo động.
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông (Dual-Stream) cho mỗi kênh.
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng, điều khiển đầu ghi và camera bằng Remote, chuột, bàn phím.
- Hoạt động cực kỳ ổn định và bền bỉ. Cấu hình thời gian ghi hình cho từng kênh.
- Có thể phóng to 4 lần khi xem trực tiếp hoặc khi xem lại.
- Nhận dạng và cảnh báo chuyển động.
- Dễ dàng sao chép dữ liệu sang USB hoặc ổ CD-RW.
- Xem qua mạng chất lượng cao.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động 3G.
Đặc tính kỹ thuật
Video compression |
H.264 |
Analog and HD-TVI video input |
8 channel |
BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
|
Supported camera types |
720p/25 Hz, 720p/30 Hz, 720p/50 Hz, 720p/60 Hz, 1080p/25 Hz, 1080p/30 Hz, CVBS |
IP video input |
10 channel (up to 18 channel) |
Up to 5 MP resolution |
|
Audio compression |
G.711u |
Audio input |
8 channel |
RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
|
Incoming bandwidth |
160 Mbps |
Remote connection |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
HDMI output |
1 channel |
1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60 Hz, 1024 x 768/60 Hz |
|
VGA output |
1 channel |
1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60 Hz, 1024 x 768/60 Hz |
|
CVBS output |
1 channel, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
Encoding resolution |
Main stream: 1080p/ 720p/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF |
Sub-stream: WD1 (non-real-time)/ 4CIF (non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA |
|
Frame rate |
Main stream: 1/16 fps to real time frame rate |
Sub-stream: 1/16 fps to real time frame rate |
|
Video bitrate |
32 Kbps to 10 Mbps |
Audio output |
2 channel, RCA (Linear, 1KΩ, for VGA output and CVBS output respectively |
Audio bitrate |
64 Kbps |
Dual-stream |
Support |
Stream type |
Video, Video & Audio |
Synchronous playback |
8 channel |
Playback resolution |
1080p/ 720p /VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Type |
8 SATA interfaces for 8 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
eSATA |
1 eSATA interface |
Array type |
RAID0, RAID1, RAID5, RAID10 |
Number of arrays |
16 |
Network interface |
2; 10M/ 100M/ 1000M self-adaptive Ethernet interfaces |
Serial interface |
RS232, RS485, Keyboard |
USB port |
3 x USB 2.0 |
Alarm in/out |
16/4 |
Power supply |
100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz |