THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu ghi hình camera HD-TVI và camera IP 16 kênh Hybrid HIKVISION DS-7616HI-ST
- Đầu ghi hình Hybid Analog-IP 16 kênh chuẩn nén hình ảnh H.264.
- Hỗ trợ 16 kênh camera Analog và camera IP.
- Hỗ trợ kết nối lên đến 32 camera IP (khi giảm bớt số kênh TVI tương ứng).
- Cổng màn hình HDMI và cổng VGA: (1920 x 1080P).
- Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ (mỗi ổ 4TB).
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- 4 kênh ngõ vào Audio, 1 kênh ngõ ra Audio.
- Chế độ xem lại đồng thời: 16 kênh.
- Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ.
- Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
- Xem qua mạng chất lượng cao.
- Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 16 kênh.
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 10W.
- Kích thước: 445 x 290 x 45mm.
- Trọng lượng: 2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio input | |
Analog video input | 16-ch |
Video input interface | BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), PAL / NTSC self-adaptive |
IP video input | Up to 32-ch |
Composite video Input | Up to 32-ch (Analog video + IP video ) |
Audio input | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (Using audio input) |
Video/Audio output | |
HDMI/ VGA output | 1920 x 1080 / 60 Hz (1080P), 1600 x 1200 / 60 Hz, 1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 x 768 / 60 Hz |
CVBS output | 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Encoding/Decoding Parameters | |
Video compression | H.264 |
Encoding resolution | Main stream: WD1 / 4CIF / 2CIF / CIF / QCIF |
Sub-stream: CIF / QCIF | |
Frame rate | Main stream: 25 fps (P) / 30 fps (N) |
Sub-stream: 25 fps (P) / 30 fps (N) | |
Video bitrate | 32 Kbps ~ 3 Mbps |
Audio bitrate | 64 Kbps |
Stream type | Video, Video & Audio |
Dual-stream | Support |
Playback resolution | 5MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720P/ WD1/ 4CIF/ VGA/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Synchronous playback | 16-ch |
Record | |
Record mode | Manual recording, Continuous recording, Motion detection recording, Alarm recording, Motion Alarm recording, Motion & Alarm recording |
Backup mode | Normal backup, Event backup |
Network | |
Protocol | IPv6, HTTPS, UPnP™, SNMP, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, PPPoE, etc. |
Hard disk | |
Type | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 4 TB capacity for each disk |
External interface | |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (Using audio input) |
Network interface | 1, 10M/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 x USB2.0 |
Alarm in/out | Optional |
Serial Interface | 1 RS-485 interface, half-duplex |
General | |
Power supply | 12VDC |
Consumption (without hard disk) | Max. 10W |
Chassis | 19-inch rack-mounted 1U chassis |
Dimensions | 445 x 290 x 45 mm |
Weight | Approx. 2 kg |