DANH MỤC

  • camera HDCVI 2MP Dahua HAC-HFW1200TLP-S4

  • 1,071,000 đ 535,500 đ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dahua HAC-HFW1200TLP-S4 là dòng Camera HDCVI 2.0MP thế hệ thứ 4 – Sử dụng chip xử lý thế hệ mới Cruiser. Sản phẩm hỗ trợ phát hiện và cảnh báo các sự cố điện áp v.v..

Camera Dahua HAC-HFW1200TLP-S4 sử dụng hồng ngoại 40m. Thiết kế vỏ kim loại, màu trắng trang nhã sang trọng. Sử dụng lắp đặt camera cho văn phòng công ty, cho shop thời trang quần áo, quán café. Sản phẩm chất lượng siêu nét, tiết kiệm chi phí khi lắp đặt, đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất.

Thông số kỹ thuật camera HDCVI 2MP Dahua HAC-HFW1200TLP-S4

– Camera HDCVI thân hồng ngoại.
– Camera thế hệ S4 hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG, tích hợp OSD.
– Độ phân giải 2MP kích thước 1/2.7”, 30fps@1080P.
– Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F1.85(0Lux IR LED on).
– Ống kính cố định 3.6mm.
– Tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR).
– Chuẩn chống nước IP67.
– Chất liệu vỏ kim loại.
– Kích thước: 176mm×72.4mm×72.5mm.
– Trọng lượng: 0.34kg.

 

Image Sensor 1/2.7″ CMOS
Effective Pixels 1920(H)×1080(V), 2MP
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed PAL: 1/25~1/100000s

NTSC: 1/30~1/100000s

Minimum Illumination 0.02Lux/F1.85, 30IRE, 0Lux IR on
S/N Ratio More than 65dB
IR Distance Up to 40m (131feet)
IR On/Off Control Auto / Manual
IR LEDs 2
Lens
Lens Type Fixed lens / Fixed iris
Mount Type Board-in
Focal Length 3.6mm (2.8mm, 6mm Optional)
Max Aperture F1.85
Angle of View H: 87.5° (103°, 54.7°)
Focus Control N/A
Close Focus Distance 500mm (900mm, 2000mm)

19.69” (35.43″, 78.74”)

DORI Distance
Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.
  DORI

Definition

Distance
Detect 25px/m

(8px/ft)

2.8mm: 37m(122ft)

3.6mm: 53m(175ft)

6mm: 80m(262ft)

Observe 63px/m

(19px/ft)

2.8mm: 15m(49ft)

3.6mm: 21m(70ft)

6mm: 32m(105ft)

Recognize 125px/m

(38px/ft)

2.8mm: 8m(25ft)

3.6mm: 11m(35ft)

6mm: 16m(52ft)

Identify 250ppm

(76px/ft)

2.8mm: 4m(12ft)

3.6mm: 5m(17ft)

6mm: 8m(26ft)

Pan / Tilt / Rotation
Pan/Tilt/Rotation Pan: 0° ~ 360°

Tilt: 0° ~ 90°

Rotation: 0° ~ 360°

Video
Resolution 1080P (1920×1080)
Frame Rate 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P
Video Output 1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch)
Day/Night Auto (ICR) / Manual
OSD Menu Multi-language
BLC Mode BLC / HLC / DWDR
WDR DWDR
Gain Control AGC
Noise Reduction 2D
White Balance Auto / Manual
Smart IR Auto / Manual
Certifications
Certifications CE (EN55032, EN55024, EN50130-4)

FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)

UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)

Interface
Audio Interface N/A
Eelectrical
Power Supply 12V DC ±30%
Power Consumption Max 3.0W (12V DC, IR on)
Environmental
Operating Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH

* Start up should be done at above -40°C (-40°F)

Storage Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH
Ingress Protection & Vandal Resistance IP67
Construction
Casing Plastic
Dimensions 80.2mm×76.2mm×198.9mm (3.16″×3″×7.83″)
Net Weight 0.23kg (0.51lb)
Gross Weight 0.36kg (0.79lb)

BÌNH LUẬN