DANH MỤC

  • CAMERA WV-SPW631LT

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 24 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Độ phân giải Full HD1080p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/ giây
– Cảm biến kích thước 1/2.8 inch, công nghệ độ nhạy cao MOS
– Multiple H.264 (High profile) streams : lên đến 10 luồng dữ liệu
– Enhanced Super Dynamic : xử lý ngược sáng thế hệ mới triệt để, đến 133 dB, kết hợp với tính năng ABS.
– Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
– Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
– Độ nhạy sáng trung bình : 0.06 lx (Color), 0.02 lx (B/W) at F1.3, 0 lx IR Led
– Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.004 lx (Color), 0.002 lx (B/W) at F1.3
– Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, khoảng cách 30m
– High Speed ABF (Auto Back Focus): Tự động lấy nét tốc độ nhanh.
– 2 khe cắm thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD với dung lượng 128 GB
– Tính năng VIQS : cho phép chọn khu vực hình ảnh hiển thị chất lượng cao để tiết giảm băng thông truyền dẫn.
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
– Ống kính Vari-focal Auto Iris,  tiêu cự từ 9 – 22mm
– Cho phép sẵn sàng cài đặt thêm các ứng dụng thông minh trực tiếp lên phần cứng camera (cảnh báo vượt giới hạn, cảnh báo lảng vãng, cảnh báo ngược chiều, cảnh báo phá hoại…)
– Chịu thời tiết – đạt tiêu chuẩn IP66 (Weather Resistant).

Mã sản phẩm WV-SPW631LT
Hãng sản xuất Panasonic
Loại camera IP
Cảm biến hình ảnh 1/2.8 type MOS image sensor
Độ phân giải Full HD1080p
Chiếu sáng tối thiểu 0.004 lx (Color), 0.002 lx (B/W) at F1.3
Shutter Speed [2 mega pixel [16 : 9] (60 fps mode) / 1.3 mega pixel [16 : 9] (60 fps mode)] OFF(1/60), 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000,1/10000

 

Other than [2 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)/ 1.3 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)] OFF(1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250,1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000

Cân bằng trắng AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
Giao thức mạng IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP

 

IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP

Day/Night Off/On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC)
Ống kính 9 – 22mm
Góc quan sát  [16 : 9 mode] H : 13.8 °(TELE) – 33.5 ° (WIDE) V : 7.7 ° (TELE) – 18.1 ° (WIDE)

 

[4 : 3 mode] H : 11.5 °(TELE) – 27.4 ° (WIDE)   V : 8.6 ° (TELE) – 20.1 ° (WIDE)

Zoom kỹ thuật số 2X, 4X
Chuẩn nén H.264 (High profile) và JPEG
Kiểu dáng camera Camera thân
Nguồn điện 12 V DC / 1080 mA, PoE (IEEE802.3af compliant) : 48 V DC / 360 mA
Nhiệt độ làm việc -40°C ~ +50°C
Môi trường làm việc 10 ~ 90 %
Kích thước 94 mm (W) x 89 mm (H) x 226 mm (L)
Trọng lượng 1.4 kg

BÌNH LUẬN