THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ phân giải Full HD1080p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/ giây
– Cảm biến kích thước 1/2.8 inch, công nghệ độ nhạy cao MOS
– Multiple H.264 (High profile) streams : lên đến 10 luồng dữ liệu
– Enhanced Super Dynamic : xử lý ngược sáng thế hệ mới triệt để, đến 133 dB, kết hợp với tính năng ABS.
– Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
– Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
– Độ nhạy sáng trung bình : 0.06 lx (Color), 0.02 lx (B/W) at F1.3, 0 lx IR Led
– Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.004 lx (Color), 0.002 lx (B/W) at F1.3
– Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, khoảng cách 30m
– High Speed ABF (Auto Back Focus): Tự động lấy nét tốc độ nhanh.
– 2 khe cắm thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD với dung lượng 128 GB
– Tính năng VIQS : cho phép chọn khu vực hình ảnh hiển thị chất lượng cao để tiết giảm băng thông truyền dẫn.
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
– Ống kính Vari-focal Auto Iris, tiêu cự từ 9 – 22mm
– Cho phép sẵn sàng cài đặt thêm các ứng dụng thông minh trực tiếp lên phần cứng camera (cảnh báo vượt giới hạn, cảnh báo lảng vãng, cảnh báo ngược chiều, cảnh báo phá hoại…)
– Chịu thời tiết – đạt tiêu chuẩn IP66 (Weather Resistant).
Mã sản phẩm | WV-SPW631LT |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại camera | IP |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 type MOS image sensor |
Độ phân giải | Full HD1080p |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.004 lx (Color), 0.002 lx (B/W) at F1.3 |
Shutter Speed | [2 mega pixel [16 : 9] (60 fps mode) / 1.3 mega pixel [16 : 9] (60 fps mode)] OFF(1/60), 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000,1/10000
Other than [2 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)/ 1.3 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)] OFF(1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250,1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000 |
Cân bằng trắng | AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K) |
Giao thức mạng | IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP
IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP |
Day/Night | Off/On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC) |
Ống kính | 9 – 22mm |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] H : 13.8 °(TELE) – 33.5 ° (WIDE) V : 7.7 ° (TELE) – 18.1 ° (WIDE)
[4 : 3 mode] H : 11.5 °(TELE) – 27.4 ° (WIDE) V : 8.6 ° (TELE) – 20.1 ° (WIDE) |
Zoom kỹ thuật số | 2X, 4X |
Chuẩn nén | H.264 (High profile) và JPEG |
Kiểu dáng camera | Camera thân |
Nguồn điện | 12 V DC / 1080 mA, PoE (IEEE802.3af compliant) : 48 V DC / 360 mA |
Nhiệt độ làm việc | -40°C ~ +50°C |
Môi trường làm việc | 10 ~ 90 % |
Kích thước | 94 mm (W) x 89 mm (H) x 226 mm (L) |
Trọng lượng | 1.4 kg |