THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP thân hồng ngoại HD Panasonic WV-SPN310
– Độ phân giải HD720p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/ giây
– Cảm biến kích thước 1/3 inch, công nghệ độ nhạy cao MOS
– Multiple H.264 (High profile) streams : lên đến 4 luồng dữ liệu
– Enhanced Super Dynamic : xử lý ngược sáng thế hệ mới triệt để, đến 133 dB, kết hợp với tính năng ABS.
– Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
– Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
– Độ nhạy sáng trung bình : 0.01 lx (Color), 0.008 lx (B/W) at F1.4
– Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.0007 lx (Color), 0.0005 lx (B/W) at F1.4
– ABF (Auto Back Focus): Tự động lấy nét & khôi phục tiêu cự
– Tính năng VIQS : cho phép chọn khu vực hình ảnh hiển thị chất lượng cao để tiết giảm băng thông truyền dẫn.
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
– Cho phép sẵn sàng cài đặt thêm các ứng dụng thông minh trực tiếp lên phần cứng camera (cảnh báo vượt giới hạn, cảnh báo lảng vãng, cảnh báo ngược chiều, cảnh báo phá hoại…)
(Chưa bao gồm ống kính – Option)
Mã sản phẩm | WV-SPN310 |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại camera | IP |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 type MOS image sensor, 1.3Megapixel |
Độ phân giải | HD720p |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.0007 lx (Color), 0.0005 lx (B/W) at F1.4 |
Shutter Speed | [1.3 mega pixel [16 : 9] (60 fps mode)] Off(1/60), 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000,1/10000
Other than [1.3 mega pixel [16 : 9] (60 fps mode)] Off(1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250,1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000 |
Cân bằng trắng | AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K) |
Giao thức mạng | IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, RTP, MLD, ICMP, ARP
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP |
Day/Night | Off/ On |
Ống kính | Rời |
Zoom kỹ thuật số | 2X, 4X |
Chuẩn nén | H.264/JPEG |
Kiểu dáng camera | Camera box |
Nguồn điện | DC12 V : 310 mA, PoE (IEEE802.3af compliant) DC48 V : 120 mA |
Nhiệt độ làm việc | -10°C ~ +50°C |
Môi trường làm việc | 10 ~ 90 % |
Kích thước | 75.0 mm (W) x 57.0 mm (H) x 143.5 mm (D) |
Trọng lượng | ~ 370g |