DANH MỤC

  • CAMERA WV-SFR611L

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 24 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP Dome hồng ngoại HD Panasonic WV-SFR611L

– Độ phân giải HD 720p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/ giây
– Cảm biến kích thước 1/3 inch, công nghệ độ nhạy cao MOS
– Multiple H.264 (High profile) streams : lên đến 10 luồng dữ liệu
– Enhanced Super Dynamic : xử lý ngược sáng thế hệ mới triệt để, đến 133 dB, kết hợp với tính năng ABS.
– Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
– Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
– Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.01 lx (Color), 0.003 lx (B/W) at F1.3
– Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, tuổi thọ đến 7 năm
– Công nghệ hồng ngoại thế hệ mới, phân tán đều, không gây chói cục bộ. Khoảng cách 30m.
– Ống kính Varifocal tiêu cự 2.8 – 10mm với công nghệ Trường ảnh sâu, rõ ràng và chống méo hình khi quan sát ở góc rộng.
– ABF (Auto Back Focus) and Motorized Zoom : Tính năng phối hợp lấy nét tự động và ống kính zoom chỉnh điện
– 2 khe cắm thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD với dung lượng 128 GB
– Tính năng VIQS : cho phép chọn khu vực hình ảnh hiển thị chất lượng cao để tiết giảm băng thông truyền dẫn.
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
– Cho phép sẵn sàng cài đặt thêm các ứng dụng thông minh trực tiếp lên phần cứng camera (cảnh báo vượt giới hạn, cảnh báo lảng vãng, cảnh báo ngược chiều, cảnh báo phá hoại…)
– Chịu lực chống phá hoại, đạt tiêu chuẩn IK10

Mã sản phẩm WV-SFR611L
Hãng sản xuất Panasonic
Loại camera IP
Cảm biến hình ảnh 1/3 type MOS image sensor
Độ phân giải HD720p
Chiếu sáng tối thiểu 0.01 lx (Color), 0.003 lx (B/W) at F1.3
Shutter Speed [2 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)/ 1.3 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)] Off(1/60), 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000

 

Other than [2 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)/ 1.3 mega pixel [16 : 9](60 fps mode)] Off(1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250,1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000

Cân bằng trắng AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
Giao thức mạng IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP

 

IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP

Day/Night Off / On / Auto1 (Normal) / Auto2 (IR Light) / Auto3 (SCC)
Ống kính 2.8-10mm
Góc quan sát [16 : 9 mode] H : 26.4° (TELE) – 94.0° (WIDE) V : 14.7° (TELE) – 51.8° (WIDE)

 

[4 : 3 mode] H : 26.4° (TELE) – 94.0° (WIDE)   V : 19.8° (TELE) – 69.5° (WIDE)

Zoom kỹ thuật số 2X, 4X
Chuẩn nén H.264 (High profile)
Kiểu dáng camera Camera dome
Nguồn điện  DC12 V / 690 mA, PoE (IEEE802.3af compliant) Device: DC48 V / 200 mA
Nhiệt độ làm việc -10°C ~ +50°C
Môi trường làm việc 10 ~ 90 %
Kích thước ø129.5 mm x 102.5 mm (H), Dome radius 41.5 mm
Trọng lượng ~ 0,76 kg

BÌNH LUẬN