THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Dome hồng ngoại Full HD Panasonic WV-SFN631L
– Độ phân giải Full HD 1080p – Tốc độ ghi hình đến 60 hình/ giây
– Cảm biến kích thước 1/3 inch, công nghệ độ nhạy cao MOS
– Multiple H.264 (High profile) streams : lên đến 10 luồng dữ liệu
– Enhanced Super Dynamic : xử lý ngược sáng thế hệ mới triệt để, đến 133 dB, kết hợp với tính năng ABS.
– Face Super Dynamic Range : Nhận diện làm rõ gương mặt
– Multi process NR & 3D-DNR : Xử lý nhiễu hình kép
– Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.01 lx (Color), 0.003 lx (B/W) at F1.3
– Trang bị bóng hồng ngoại Nhật Bản, tuổi thọ đến 7 năm
– Công nghệ hồng ngoại thế hệ mới, phân tán đều, không gây chói cục bộ. Khoảng cách 30m.
– Ống kính Varifocal tiêu cự 2.8 – 10mm với công nghệ Trường ảnh sâu, rõ ràng và chống méo hình khi quan sát ở góc rộng.
– ABF (Auto Back Focus) and Motorized Zoom : Tính năng phối hợp lấy nét tự động và ống kính zoom chỉnh điện
– 2 khe cắm thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD với dung lượng 128 GB
– Tính năng VIQS : cho phép chọn khu vực hình ảnh hiển thị chất lượng cao để tiết giảm băng thông truyền dẫn.
– Tự động bồi hoàn tần số nội do ảnh hưởng bởi đèn huỳnh quang
– Fog compensation: Chức năng quan sát trong sương mù, khói.
– Cho phép sẵn sàng cài đặt thêm các ứng dụng thông minh trực tiếp lên phần cứng camera (cảnh báo vượt giới hạn, cảnh báo lảng vãng, cảnh báo ngược chiều, cảnh báo phá hoại…)
Mã sản phẩm | WV-SFN631L |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại camera | IP |
Cảm biến hình ảnh | 1/3 type MOS Sensor, 2.4Megapixel |
Độ phân giải | Full HD 1080p |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.01 lx (Color), 0.003 lx (B/W) at F1.3 |
Shutter Speed | [2 mega pixel [16:9](60 fps mode)/ 1.3 mega pixel [16:9](60 fps mode)] OFF(1/60), 1/100, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000,1/10000
Other than [2 mega pixel [16:9](60 fps mode)/ 1.3 mega pixel [16:9](60 fps mode)] OFF(1/30), 3/100, 3/120, 2/100, 2/120, 1/100, 1/120, 1/250,1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/10000 |
Cân bằng trắng | AWC (2,000-10,000 K), ATW1 (2,700-6,000 K), ATW2 (2,000-6,000 K) |
Giao thức mạng | IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP |
Day/Night | OFF / Auto |
Ống kính | 1.95mm |
Góc quan sát | [16 : 9 mode] H : 29.3° (TELE) – 104.1° (WIDE) V : 16.2° (TELE) – 56.8° (WIDE)
[4 : 3 mode] H : 24.0° (TELE) – 85.5° (WIDE) V : 18.0° (TELE) – 63.3° (WIDE |
Chuẩn nén | H.264 (High profile) |
Kiểu dáng camera | Camera dome |
Nguồn điện | DC12 V / 760 mA, PoE (IEEE802.3af compliant) Device : DC48 V / 240 mA |
Nhiệt độ làm việc | -10°C to +50°C |
Môi trường làm việc | 10-90% |
Kích thước | ø129.5 mm x 101 mm (H), Dome radius 40 mm |
Trọng lượng | ~ 0.59kg |