THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Dome hồng ngoại 360 độ 4K Panasonic WV-SFN480
– Độ phân giải hình ảnh Ultra HD 4K, tối đa đến 12,4 megapixels.
– Chế độ hiển thị giám sát : Wall Panorama, Double Panorama, Quad PTZ, Single PTZ, & Quad streams (H.264/VGA)
– Wide Dynamic Range + ABS : Công nghệ quan sát kết hợp xử lý ngược sáng dãy động rộng + Tăng cường hiển thị vùng tối hình ảnh quan sát.
– VIQS : cho phép đến 2 vùng. (chức năng cho phép chọn lựa chất lượng khu vực ảnh cần quan sát, giúp làm giảm tối đa đến 50% băng thông đường truyền)
– Smooth PTZ : Quay quét phóng hình không sử dụng mô-tơ.
– ABF (Auto Back Focus) : tự động lấy nét hình ảnh.
– Distortion correction : Tích hợp tính năng điều chỉnh biến dạng hình ảnh do hiệu ứng từ ống kính góc rộng.
– Digital Noise Reduction: 3D-DNR : Khử nhiễu hình kỹ thuật số.
– Face Super Dynamic technology: xử lý hiển thị rõ khuôn mặt
– Độ nhạy sáng trung bình : 0,3 lx (Color), 0,2 lx (B/W) at F1,9
– Độ nhạy sáng cực tiểu : 0.02 lx (Color), 0.01 lx (B/W) at F1,9
– Chuẩn nén hình : H.264 (High profile), và JPEG
– Cho phép sẵn sàng cài đặt thêm các ứng dụng thông minh trực tiếp lên phần cứng camera (cảnh báo vượt giới hạn, cảnh báo lảng vãng, cảnh báo ngược chiều, cảnh báo phá hoại…)
Mã sản phẩm | WV-SFN480 |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại camera | IP |
Cảm biến hình ảnh | 1/2 type MOS image sensor,12.4 megapixels |
Độ phân giải | Ultra HD 4K |
Chiếu sáng tối thiểu | 0.02 lx (Color), 0.01 lx (B/W) at F1,9 |
Cân bằng trắng | AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K) |
Giao thức mạng | IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP |
Day/Night | OFF / AUTO |
Ống kính | 1.38 mm |
Góc quan sát | H: 180 °, V: 180 ° |
Zoom kỹ thuật số | 2X, 4X |
Chuẩn nén | H.264 (High profile),JPEG |
Kiểu dáng camera | Camera dome |
Nguồn điện | PoE IEEE 802.3af hoặc 12 V DC: 540 mA |
Nhiệt độ làm việc | –10 °C – +50 °C (Ceiling / Wall / Camera mount bracket), –10 °C – +40 °C (Desktop / Tripod) |
Môi trường làm việc | 10-90 % |
Kích thước | Attachment plate : ø150 mm × 52.1 mm (H) { Desktop cover : ø150 mm × 63.0 mm (H) |
Trọng lượng | Camera và attachment plate : ~480g, camera và desktop cover : ~440g |