THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Fisheye 5.0 Megapixel Vivotek FE9381-EHV
– Cảm biến ảnh: 1/1.8″ Progressive CMOS in 3096×2094
– Độ phân giải: 1920×1920
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG
– Ống kính cố định 1.47 mm
– Chức năng quan sát Day/Night
– WDR Pro cho tầm nhìn tốt trong môi trường tương phản cao
– Hỗ trợ âm thanh 2 chiều
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC
– Smart stream II giúp tối ưu hóa hiệu suất băng thông
– Bộ đếm Pixel để đo độ rõ nét hình ảnh
– Chức năng chống sương mù Defog
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Mã sản phẩm | FE9381-EHV |
Hãng sản xuất | Vivotek |
Chế độ bảo hành | 36 tháng |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Cảm biến ảnh | 1/1.8″ Progressive CMOS in 3096×2094 |
Độ phân giải (H x V) | 1920×1920 |
Tốc độ màn trập | 1/5s – 1/32,000s |
Độ sáng tối thiểu | 0.18 Lux @ F2.2 (Color) 0.001 Lux @ F2.2 (B/W) |
Tỷ lệ S/N | 42.3dB |
Ống kính | 1.47 mm |
Góc quan sát | 180° (Horizontal) 180° (Vertical) 180° (Diagonal) |
Chuẩn Nén | H.265, H.264, MJPEG |
Tỷ lệ khung hình | H.265/H.264: 30 fps @ 1920×1920 MJPEG: 12 fps @ 1920×1920 |
Day/Night | ICR |
Zoom kỹ thuật số | 48x |
Ethernet | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP |
Số lượng online | 10 user |
Nguồn cấp | DC 12V IEEE 802.3at PoE Class 0 |
Tiêu thụ điện năng | Max. 13 W |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ 50°C |
Môi trường làm việc | 90% |
Kích thước | Ø 145 x 50 mm |
Trọng lượng | 548 g |