THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera PTZ IP SONY SNC-WR602C
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-type progressive scan Exmor CMOS.
- Độ phân giải: HD (1280 x 1024) pixels.
- Độ nhạy sáng: Màu 1.0lux, đen/trắng 0.1lux.
- Ống kính: 4.3 ~ 129 mm.
- Zoom quang: 30X.
- Góc xoay ngang: 360°.
- Góc nghiêng: 0°~ 220°.
- Góc nhìn ngang: 65°~ 2.3°.
- Tỉ lệ khung hình tối đa: 60fps.
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn cấp: HPoE, 24VAC.
Đặc tính kỹ thuật
Model | SNC-WR602C |
Image Sensor | 1/3-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels | Approx. 1.37 Megapixels |
Min Illumination | 1.0 lux (color), 0.1 lux (B/W) |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Indoor, Outdoor, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
Lens | Auto-focus zoom lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 30x, Digital zoom 12x |
Horizontal Viewing Angle | 58.3° to 2.1° |
Vertical Viewing Angle | 34.8° to 1.2° |
Focal Length | f = 4.3 ~ 129.0 mm |
F-Number | F1.6 (Wide) to F4.7 (Tele) |
Pan/Tilt Angle (powered) | 360° endless rotation/220° |
Pan/Tilt Speed | 700°/s (max.) *1 |
Number of Preset Positions | 256 |
Number of Tour Programs | 5 |
Day/Night | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 24 |
Resolution | 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Audio | G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz) |
Alarm Input/Output | 4/2 |
Card Slots | SD x 1 (Max. 64 GB) |
Analytics Architecture | DEPA Advanced |
Intelligent Video | Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Vandal Resistant | IK10 |
Ingress Protection | IP66 |
Power Requirements | HPoE+ system *2, 24 VAC |
Dimensions | φ222 x 324.1 mm |