THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mã sản phẩm | SNC-ER550 |
| Hãng sản xuất | SONY |
|
Camera |
|
|
Cảm biến hình ảnh |
1/4 type Exmor CMOS |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 1.0 lx (F1.35, shutter 1/30sec, AGC ON, 50IRE (IP)) B/W: 0.1 lx (F1.35, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 50IR (IP)) Color: 0.7 lx (F1.35, shutter 1/30 sec, AGC ON, 30 IRE(IP)) B/W: 0.07 lx (F1.35, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 30 IRE (IP)). |
|
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1.43 Megapixel |
|
Màn trập điện tử |
1/1 to 1/10000 s |
|
Điều khiển độ lợi |
Auto/ Manual (-3 to 28 dB) |
|
Điều khiển độ phơi sáng |
Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual |
|
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
Auto, ATW, Indoor, Outdoor, One-push, Manual, Sodium vapour lamp |
|
Loại ống kính |
Auto-focus Zoom Lens |
|
Tỉ lệ phóng |
Optical zoom 28x, Digital zoom 12x, Total zoom 336x |
|
Góc nhìn ngang |
55.9° to 2.1° |
|
Góc nhìn dọc |
|
|
Tiêu cự |
f = 3.5 to 98 mm |
|
F-number |
F1.35 to F3.7 |
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
10 mm (wide) to 1500 mm (tele) |
|
Góc ngang |
360° |
|
Góc dọc |
210° (e-flip) |
|
Vị trí Preset |
256 |
|
Chức năng camera quan sát |
|
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
|
Wide-D |
Yes (86dB) |
|
Giảm nhiễu |
Yes |
|
Hình ảnh |
|
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
1280×720, 1024×576, 800×600, 800×480, 768×576, 720×576, 704×576, 720×480, 640×480, 640×368, 384×288, 320×240, 320×192 |
|
Định dạng nén |
H.264, MPEG-4, JPEG |
|
Codec streaming |
Dual Streaming |
|
Định dạng nén |
30 fps (H.264, MPEG-4, JPEG) |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Yes |
|
Audio |
|
|
Chuẩn nén Audio |
G.711/G.726 |
|
Mạng |
|
|
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP(MIB-2) |
|
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
|
Hệ màu |
PAL |
|
Giao diện |
|
|
Ethernet |
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
|
Đầu ra video |
|
|
Đầu vào cảm ứng |
x 2 |
|
Đầu ra báo động |
x 1 |
|
Thông tin chung |
|
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ. 1.7 kg (3 lb 12 oz) |
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
ø 5 7/8 x 7 5/8 inches (147.4 x 190.9 mm) |
|
Yêu cầu điện nguồn |
HPoE (IEEE802.3af compliant), 24V AC |
|
Công suất tiêu thụ |
25 W |
|
Nhiệt độ hoạt động |
23 to 122°F (-5 to +50°C) |






