THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng Camera thân ống kính IP KCE – SBTN2048CB
• Cảm biến hình ảnh 1/3″ Progressive CMOS
• Độ phân giải: 1920 x 1080 (2.1Megapixel)
• Độ nhạy sáng: 0.002 Lux (Sense-up)
• Ống kính : 4mm
• Đèn hồng ngoại: 48 bóng
• Tốc độ màn trập điện tử Auto / Manual (1/25(1/30) ~ 1/100,000 Sec) / FLK
• Cân bằng trắng Auto / Manual
• Công nghệ nén ảnh H.264
• Tốc độ truyền khung ảnh: Max. 30 fps
• Chuẩn ONVIF
• PUSH Video Call trên Iphone
• Điện áp đầu vào 12VDC, POE
| Cảm biến hình ảnh | 1/3″ Progressive CMOS |
| Độ phân giải | 1920 x 1080 |
| Độ nhạy sáng tối tiểu | Color : 1.0 Lux, 0.002 Lux (Sense-up) BW : 0.5 Lux, 0.001 Lux (Sense-up) |
| IR LED | 48 pcs |
| Ống kính | 3.6mm Fixed lens |
| Tốc độ ghi hình | Auto / Manual (1/25(1/30) ~ 1/100,000 Sec) / FLK |
| Sens-Up (Digital Slow Shutter) | Off / x2 ~ x8 |
| Cần bằng trắng | Auto / Manual |
| Cổng lan | RJ-45 (10/100 Base-T) |
| Chế độ kết nối | Fixed IP, DHCP & DDNS |
| Nén hình ảnh | H.264 |
| Tốc độ ghi hình | Max. 30 fps at 1920 x 1080 |
| Dual-Stream | Main Stream(1080p) & Sub-Stream(D1) |
| Kiểm soát tốc độ bit | CBR / VBR, Mạng Kiểm soát băng thông |
| Protocol | TCP/IP, HTTP, RTP/RTSP, UDP, DHCP, FTP, SMTP, NTP, ARP, ICMP, DDNS(STL), ONViF, STL |
| Bảo vệ | Multi-Level Passwod, IP&Mac Filtering |
| Max. User Access | Up to 32 |
| ONViF Compliance | v2.01 |
| Remote Monitoring | All Kinds of Web Browser (I/E, Safari, Chrome, Firefox) CMS & MobileViewer (iPhone & Android) |
| Local Record | ─ |
| Remote Record | 64 Ch NVR S/W (Default) |
| Local Record Mode | Continuous, Motion, Sensor NFR (Network Failed Recording) |
| PUSH Video Call | PUSH Video to iPhone & Android Phone |
| POS Integration | ─ |
| Wireless (Wi-Fi) | ─ |
| Intensive Record | ─ |
| Lắp đặt | Trong nhà, ngoài trời |
| Môi trường làm việc | -10~40 ℃ / Less than 90% RH |
| Điện áp | DC12V / PoE-802.3 af(option) |
| Điện tiêu thụ | 500mA(MAX) |










