THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | SNC-EB630 |
Hãng sản xuất | SONY |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.9 inch-type Progressive Scan Exmor CMOS |
Tổng số điểm ảnh |
Xấp xỉ 2.14 Megapixels |
Hệ thống tín hiệu |
NTSC |
Hệ thống đồng bộ |
Internal |
Độ nhạy sáng (50 IRE) |
Color: 0.1 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) B/W: 0.07 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) |
Color: 0.06 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) B/W: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30fps) |
Dải tần nhạy sáng |
90dB với công nghệ View-DR |
Tỉ lệ S/N |
Hơn 50 dB (độ lợi 0 dB) |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW, ATW-Pro, đèn huỳnh quang, đèn thủy ngân, đèn Sodium vapour, đèn kim loại Halogen, LED trắng, One push WB, Manual (bằng tay) |
Độ lợi |
Auto |
Ống kính |
CS-mount varifocal lens |
Tỉ lệ Zoom |
Zoom quang: 2.9x, Zoom số: 4x, Zoom Total: 11.6x |
Cài đặt tiêu cự dễ dàng |
Có |
Góc quan sát ngang |
114.2º đến 40.0º |
Góc quan sát dọc |
60.6º đến 22.5º |
Tiêu cự ống kính |
f=2.8 mm đến 8.0 mm |
F-number |
F1.2 (Wide) đến F1.95 (Tele) |
Khoảng cách quan sát |
300 mm |
Chức năng camera Ngày và Đêm |
True D/N (Optical) |
Wide-D |
View-DR |
Chức năng giảm nhiễu số |
XDNR |
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh |
DEPA Advanced |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Có |
Chức năng nhận diện khuôn mặt |
Có |
Báo động Tamper |
Có |
Phân tích hình ảnh |
Di chuyển, xâm nhập, phát hiện đối tượng, phát hiện loại bỏ đối tượng. |
Độ phân giải Video |
1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264 (High/ Main/ Baseline Profile), JPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây (1920 x 1080) JPEG: 30 hình/ giây (1920 x 1080) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® XP™ (32 bit), Windows® Vista™ (32 bit), Window® 7 (32/64 bit), Windows® 8 Pro (32/64 bit), Microsoft® DirectX 9.0c hoặc cao hơn |
Xử lý |
Intel Corei7 2.8 GHz hoặc cao hơn |
Bộ nhớ |
2 GB hoặc cao hơn |
Hỗ trợ trình duyệt web |
Microsoft® Internet Explorer phiên bản 7.0, 8.0, 9.0, 10.0; Firefox phiên bản 19.02, Safari phiên bản 5.1, Google Chrome™ phiên bản 25.0 |
Hỗ trợ xem qua SmartPhone |
Có |
Hỗ trợ giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, NTP, RTP/ RTCP, RTSP over TCP, RTSP over HTTP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2, v3), SSL |
Hỗ trợ luồng Multicast |
Có |
Chuẩn ONVIF |
Profile S |
Xác thực |
IEEE 802.1X |
Cài đặt ngõ ra màn hình Analog |
1 jack mini |
Cổng mạng |
10BASE-T/ 100BASE-TX (RJ-45) |
Nguồn điện |
Cấp nguồn qua hệ thống mạng PoE (IEEE 802.3 af) lớp 2 |
Công suất tiêu thụ |
5.0 W Max. |
Nhiệt độ hoạt động |
14ºF đến 122ºF (-10ºC đến +50ºC) |
Kích thước |
72 x 63 x 199 mm |
Trọng lượng |
505 g |