DANH MỤC

  • Camera IP ngụy trang 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET SNB-6010B/KAP

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã sản phẩm SNB-6010B/KAP
Hãng sản xuất SAMSUNG
Cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch CMOS
Tổng số điểm ảnh (H × V) 1,952(H) x 1,116(V)
Hệ thống quét Progressive
Độ nhạy sáng Color: 0.3Lux (1/30sec, F2.5, 50IRE)
Video Output C[removed] 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation
DIP connector type
Ống kính 4.6mm pinhole
Góc quan sát H: 71°/ V: 38°
Tiêu đề camera Off / On (Displayed up to 45 characters)
Day & Night Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule
Chức năng chống ngược sáng Off / BLC / WDR
Wide Dynamic Range 120dB
Tăng cường độ tương phản SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)
Giảm nhiễu ánh sáng SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

Ổn định hình ảnh số

Off / On
Chức năng phát hiện chuyển động Off / On (4ea 4 points polygonal zone)
Vùng riêng tư Off / On (32 zones of rectangular)
Điều chỉnh độ lợi tự động Off / Low / Middle / High
Chức năng chống sương mù Defog Off / Auto / Manual
Cân bằng ánh sáng trắng ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
Tốc độ màn trập Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)
Flip / Mirror Off / On
Phân tích video thông minh Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection - Support metadata
Báo động I/O Input 1ea / Output 1ea
Báo động Triggers Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detecton, Video analytics, Alarm input, Network disconnection
Báo động sự kiện File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP  Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Chuẩn nén hình ảnh H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG
Độ phân giải 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180
Tốc độ tối đa khung hình H.264: Max. 30fps at all resolutions
MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps
800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max. 30fps
Điều chỉnh chất lượng video H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
Khả năng phát trực tuyến Multiple streaming (Up to 10 profiles)
Audio In Selectable (Mic in / Line in) (Built-in mic)
Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm 
Audio Out Line out (3.5mm stereo mini jack), Max output level: 1Vrms
Định dang chuẩn nén Audio G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
IP IPv4, IPv6
Giao thức TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
Bảo vệ HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
Số người truy cập đồng thời 15 người
Khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC 
Tương thích chuẩn ONVIF ONVIF profile S, HTTP API (SUNAPI) 2.0, SVNP 1.2
Ngôn ngữ English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,  Hungarian, Greek
Hỗ trợ xem qua Web Supported OS: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7
Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11).
Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 25).
Apple Safari (Ver. 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7). Mac OS X only
Nguồn PoE (IEEE802.3af), 12V DC
Công suất PoE: Max. 7.5W, 12VDC: Max. 6.5W 
Kích thước Ø24.0 x 42.4mm
Trọng lượng 80g

BÌNH LUẬN