DANH MỤC

  • Camera IP hồng ngoại SONY SNC-EB632R

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP hồng ngoại SONY SNC-EB632R

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS.

- Độ phân giải: HD 2.14 Megapixels (1920x1080).

- Độ nhạy sáng: Màu 0.06lux, đen/trắng 0lux.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 25 mét.

- Số Led hồng ngoại: 11 Led.

- Ống kính tích hợp: f = 3.0 ~ 8.0mm.

- Zoom quang: 3X.

- Góc nhìn ngang: 105.3° ~ 35.6°.

- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.

- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.

- Hỗ trợ Face Detection.

- Day/Night: Quang học (true D/N).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn cấp: PoE.

Đặc tính kỹ thuật

Model SNC-EB632R
Image Sensor 1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS
Number of Effective Pixels Approx. 2.14 Megapixels
Min Illumination 0.06 lux (color), 0 lux (B/W)
Shutter Speed 1/1 s to 1/10,000 s
White Balance ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor
Lens Built-in varifocal lens
Zoom Ratio Optical zoom 3x, Digital zoom 4x
Horizontal Viewing Angle 105.3° to 35.6°
Vertical Viewing Angle 56.9° to 20.1°
Focal Length f = 3 ~ 9 mm
F-Number F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele)
IR Working Distance 25m
Day/Night True D/N
Wide-D View-DR
Tone Correction Visibility Enhancer
Noise Reduction XDNR
Privacy Masking (number) 20
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG)
Compression Format H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG
Solid PTZ Yes
Analytics Architecture DEPA Advanced
Intelligent Video Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm
Protocols IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM
Network Port 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45)
Analog Monitor Output for Setup Mini jack x1
Ingress Protection IP66
Power Requirements IEEE 802.3af compliant (PoE system)
Power Consumption Max. 11.4 W (IEEE 802.3af(PoE))
Dimensions 93 ×93 × 160.9 mm

BÌNH LUẬN