THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP hồng ngoại SONY SNC-EB602R
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9-type progressive scan Exmor CMOS.
- Độ phân giải: HD 1.3 Megapixels (1280x1024).
- Độ nhạy sáng: Màu 0.03lux, đen/trắng 0lux.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Số Led hồng ngoại: 10 Led.
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.
- Ống kính tích hợp: f = 3.0 ~ 8.0mm.
- Zoom quang: 3X.
- Góc nhìn ngang: 92.9° ~ 31.8°.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn cấp: PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | SNC-EB602R |
Image Sensor | 1/3-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels | Approx. 1.37 Megapixels |
Min Illumination | 0.03 lux (color), 0 lux (B/W) |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor |
Lens | Built-in varifocal lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 3x, Digital zoom 4x |
Horizontal Viewing Angle | 92.9° ~ 31.8° |
Vertical Viewing Angle | 73.1° ~ 25.5° |
Focal Length | f = 3 ~ 9 mm |
F-Number | F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
IR Working Distance | 20m |
Day/Night | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 20 |
Resolution | 1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Solid PTZ | Yes |
Analytics Architecture | DEPA Advanced |
Intelligent Video | Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Analog Monitor Output for Setup | Mini jack x1 |
Ingress Protection | IP66 |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
Power Consumption | Max. 10.0 W (IEEE 802.3af(PoE)) |
Dimensions | 93 ×93 × 160.9 mm |