THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel Vivotek MS9390-HV
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
- Ống kính: 2.8mm (fixed-focal).
- Góc quan sát: 180º (Panoramic View).
- Góc quan sát theo chiều ngang: 180º (H), theo chiều dọc: 68º (V).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.
- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
- SNV cameras present Supreme Night Visibility.
- Hỗ trợ âm thanh: 1 chiều.
- Tích hợp microphone.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 15.2W.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø165 x 97 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Sensor Type | 1/2.7 inch Progressive CMOS |
Lens Type | Fixed-focal |
F-number | F1.2 |
Focal Length | f = 2.8 mm |
Field of View | 180º (H), 68º (V) |
Day/Night | Yes |
IR Illuminators | 20 m |
Min. Illumination | 0.05 Lux @ F1.2 (Color), 0.01 Lux @ F1.2 (B/W), 0 Lux with IR illumination |
Max. Video Resolution | 4512 x 1728 (8 Megapixel) |
Frames per Second | 30 fps @ 4512 x 1728 |
Video Compression | Triple-Codec (H.265/H.264/MJPEG) |
Multiple Streams | 4 Streams |
WDR Technology | WDR Pro |
Power Input | PoE |
Power Consumption | Max. 15.2W |
Audio | One-way Audio, built-in Microphone |
Audio Compression | G.711, G.726 |
ONVIF | Profile S/G |
On-board Storage | MicroSD/SDHC/SDXC Card Slot |
Housing | IP66, IK10 |
Dimensions | Ø165 x 97mm |