THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9381-HT
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel 2560 x 1920.
- Tốc độ khung hình: 30 fps @ 2560 x 1920; 60 fps @ 1920 x 1080.
- Ống kính: f = 4~9mm P-iris.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264 & MJPEG.
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng chống rung kỹ thuật số DIS (Digital Image Stabilization).
- Chức năng Remote Focus.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ ứng dụng VCA (Video Content Analysis) dành riêng cho camera VIVOTEK.
- Nguồn điện: 12VDC/ PoE 802.3af/at (not included Adapter/ PoE).
Specifications
Model | IB9381-HT |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 2560 x 1920 (5MP) |
Lens Type | Vari-focal |
Focal Length | f= 4~9 mm |
Aperture | F1.3~F2.2 |
Auto Iris | P-iris |
Field of View | 45° ~ 84° (Horizontal), 34° ~ 62° (Vertical), 64° ~ 113° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology | WDR Pro |
Minimum Illumination | 0.04 Lux @ F1.3 (Color), 0.001 Lux @ F1.3 (B/W) |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
IR Illuminators | 30m |
On-board Storage | Slot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265 & H.264 & MJPEG |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
Dynamic Range | 100 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate, Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog, DIS |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Audio | |
Audio Capability | 2-way Audio (full duplex) |
Compression | G711, G726 |
Intelligent Video | |
VCA | Line crossing detection, field detection, loitering detection |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
General | |
Smart focus system | Remote Focus |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection Digital input*1; Digital output*1 |
Power Input | 12VDC, IEEE 802.3af/at PoE Class 0 |
Power Consumption | <12> |
Weather-proof | IP66 |
Vandal-proof | IK10 |
Dimensions (DxWxH) | Ø88 x 293 mm |
Weight | 1182g |