THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel 2688 x 1520.
- Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.
- Ống kính: f = 2.8~12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ ứng dụng VCA (Video Content Analysis) dành riêng cho camera VIVOTEK.
- Nguồn điện: PoE 802.3af (not included PoE).
Specifications
Model | IB8377-H |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 2688 x 1520 (4MP) |
Lens Type | Vari-focal, Manual |
Focal Length | f= 2.8~12 mm |
Aperture | F1.4~F2.2 |
Auto Iris | DC-iris |
Field of View | 33° ~ 105° (Horizontal), 18° ~ 54° (Vertical), 38° ~ 125° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5s ~1/16,000s |
WDR Technology | WDR Pro |
Minimum Illumination | 0.1 Lux @ F1.4 (Color), 0.01 Lux @ F1.4 (B/W) |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*10) |
On-board Storage | Slot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot |
Video | |
Compression | H.264 & MJPEG |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
Dynamic Range | 110 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate, Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Intelligent Video | |
VCA | Line crossing detection, field detection, loitering detection |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
General | |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection Digital input*1; Digital output*1 |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption | Max: 8.5W |
Weather-proof | IP66 |
Vandal-proof | IK10 |
Dimensions (DxWxH) | Ø 72 x 327 mm |
Weight | 1085g |