THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP hồng ngoại 2-Megapixels AVTECH AVM561JP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONY CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 2 Megapixels, CIF/ 1080P.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30-25 hình/ giây.
- Ánh sáng tối thiểu: 0.1 Lux/ F2.0 (wide) ~ F2.8 (Tele), 0 Lux (LED ON).
- Tỉ lệ S/N: 48 dB.
- Ống kính: 6.0 ~ 60 mm, F2.0 ~ 2.8.
- Zoom quang: 10x.
- Zoom số: 16x.
- Tự động điều chỉnh tiêu cự.
- Số đèn LED hồng ngoại: 3 đèn IR LED (Solid Light).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 ~ 60 mét.
- Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW.
- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng điều khiển đèn thông minh (Smart Light Control).
- Chức năng truy cập từ xa (Remote Access).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE 802.3 af).
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Số người kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, UPnP, RTCP, IPv4, Bonjour, DNS, UDP, IGMP, QoS.
- Tốc độ LAN: 10/100 Based-T Ethernet.
- Bảo mật: Nhiều cấp độ người dùng truy cập với mật khẩu, lọc địa chỉ IP, digest authentication.
- Truy cập Remote từ xa: Internet Explorer trên hệ thống hoạt động Windows, xem 16 kênh Video trên Windows và hệ thống hoạt động MAC, EagleEyes trên iPhone, iPad và Android trên thiết bị điện thoại di động.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP67.
- Nguồn điện: 12V/ 1.5A.
- Công suất tiêu thụ: 11.25W (PoE); 9W (DC Adapter).
- Trọng lượng: 1.8 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch SONY CMOS |
Chuẩn nén Video |
H.264/ MJPEG |
Độ phân giải |
CIF/1080P |
Tốc độ tối đa khung hình |
30-25 hình/ giây |
Multiple Video Streaming |
4 (H.264, MJPEG) |
Ánh sáng tối thiểu |
0.1 Lux/ F2.0 (Wide) ~ F2.8 (Tele), 0 Lux (khi bật LED). |
Tỉ lệ S/N |
Hơn 48 dB (AGC off) |
Electronic Shutter |
1/10.000 ~ 1/7.5 (Slow Shutter) |
Ống kính |
f=6.0 ~ 60 mm, F2.0 ~ 2.8, Zoom quang 10x, Zoom só 16x, auto focus, giới hạn tiêu cự gần 10 cm (wide) hoặc 80 cm (tele) đến vô cực. |
Góc quan sát |
1X: 47.3º (ngang) x 27.5º (dọc) x 53.5º (phương chéo); 10X: 5.3º (ngang) x 3.0º (dọc) x 6.1º (phương chéo). |
Số đèn LED hồng ngoại IR |
3 Units (Solid Light) |
Tầm quan sát hồng ngoại |
40 đến 60 mét |
IR Shift |
Yes |
Chế độ IRIS |
AES |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW |
AGC |
Auto |
IP Rating |
IP67 |
Smart Light Control |
Yes |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
1-10 người |
Hỗ trợ giao thức |
DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, UPnP, RTCP, IPv4, Bonjour, DNS, UDP, IGMP, QoS |
Tốc độ LAN |
10/100 Based-T Ethernet |
Cổng LAN |
Yes |
Bảo mật |
Nhiều cấp độ người dùng truy cập với mật khẩu, lọc địa chỉ IP, digest authentication |
Truy cập từ xa |
Internet Explorer trên hệ thống vận hành Windows, xem 16 kênh Video trên Windows và hệ thống vận hành MAC, EagleEyes trên điện thoại di động iPhone, iPad và Android. |
Nhiệt độ |
-20ºC ~ 40ºC |
Nguồn điện |
12V/ 1.5A |
Công suất tiêu thụ |
11.25W Max (PoE); 11.25W Max (PoN); 9W Max (DC Adapter). |
Cường độ dòng điện |
750mA |
Trọng lượng |
1.8 kg |