DANH MỤC

  • Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel Vivotek IB836BA-HF3

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel Vivotek IB836BA-HF3

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.

- Độ phân giải: 2 Megapixel 1920x1080.

- Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920x1080.

- Ống kính: f = 3.6mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.

- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.

- Chức năng chống sương mù Defog.

- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu 3DNR.

- Chức năng chống ngược sáng WDR.

- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

Specifications

Model IB836BA-HF3
System
CPU Multimedia SoC (System-on-Chip)
Flash 1 GB
RAM 2 GB
Camera Features
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive CMOS
Maximum Resolution 1920 x 1080 (2MP)
Lens Type Vari-Focal
Focal Length f= 3.6 mm
Aperture F2.1
Field of View 90° (H); 46° (V), 108° (Diagonal)
Shutter Time 1/5s ~1/32,000s
WDR Technology WDR
Minimum Illumination 0.16 Lux @ F2.1 (Color), 0.01 Lux @ F2.1 (B/W)
Day/Night Removable IR-cut filter for day & night function
Pan/Tilt/Zoom Functionalities ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in)
IR Illuminators Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*8)
On-board Storage Slot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording
Video
Compression H.264 & MJPEG
Maximum Streams 4 simultaneous streams
Dynamic Range 100 dB
Video Streaming Adjustable resolution, quality and bit rate, Smart Stream
Image Settings  Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog
Audio
Audio Capability Two-Way Audio (full duplex)
Compression G711, G726
Network
User Live viewing for up to 10 clients
Protocols IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS
Interface 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)
General
Power Input 12VDC/ PoE 802.3af/at
Power Consumption <9W>
Weather-proof IP66
Vandal-proof IK10
Dimensions (DxWxH) Ø 88 x 293 mm
Weight 1264g

BÌNH LUẬN