THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP hồng ngoại 2 Megapixel Vivotek IB8367
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 2 Megapixel 1920 x 1080.
- Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920 x 1080.
- Ống kính: f = 2.8~12mm P-iris.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Enhance.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu 3DNR.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC/ PoE 802.3af (Chưa bao gồm Adapter/ PoE).
Specifications
Model | IB8367 |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type | Vari-focal |
Focal Length | f= 2.8~12 mm |
Aperture | F1.8~F2.85 |
Auto Iris | P-iris |
Field of View | 32° ~ 101° (Horizontal), 17° ~ 55° (Vertical), 37° ~ 121° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Minimum Illumination | 0.06 Lux @ F1.8 (Color) 0.001 Lux @ F1.8 (B/W) |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*6) |
On-board Storage | Slot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot |
Video | |
Compression | H.264 & MJPEG |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
Dynamic Range | 60.37 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bit rate, Smart Stream |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Audio | |
Audio Capability | Audio input /output (full duplex) |
Compression | G711, G726 |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
General | |
Smart Focus System | Manual focus |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection |
Digital input*1; Digital output*1 | |
Power Input | 12VDC, IEEE 802.3af PoE Class 3 |
Power Consumption | Max. 8.6 W (DC12V), Max: 9.7 W (PoE) |
Weather-proof | IP66 |
Dimensions (DxWxH) | Ø 82 x 283 mm |
Weight | 920g |