DANH MỤC

  • Camera IP hồng ngoại 2.13 Megapixels SONY SNC-VB642R

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP hồng ngoại 2.13 Megapixels SONY SNC-VB642R

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor.

- Độ nhạy sáng: 0.01lux (màu), 0 lux (trắng/đen).

- Độ phân giải: 2.13 Megapixels.

- Tỉ lệ khung hình tối đa: 60fps.

- Góc nhìn ngang: 105.3° đến 35.6°.

- Ống kính tích hợp, tiêu cự f=3.0mm đến 9.0mm.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.

- Tỷ lệ Zoom quang: 3.0x.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng: ViewDR.

- Hỗ trợ chức năng Day/Night: Quang học (true D/N).

- Hỗ trợ cổng BNC, lưu trữ trên 1 thẻ nhớ SD Max. 256GB.

- Hỗ trợ Audio ở cả ngõ vào và ngõ ra.

- Hỗ trợ công nghệ phân tích hình ảnh thông minh “DEPA ADVANCE”.

- Hỗ trợ chức năng Face Detection.

- Hỗ trợ White-light LED Illuminato.

- Nguồn điện: PoE/PoE+, AC 24V, DC 12V.

Đặc tính kỹ thuật

Camera 
Image Sensor  1/2.8-type progressive scan Exmor R CMOS sensor
Number of Effective Pixels  Approx. 2.13 Megapixels
Signal System NTSC/PAL (switchable)
Dynamic Range Equivalent to 90 dB with View-DR technology
Gain Auto
Shutter Speed 1/1 s to 1/10,000 s
Exposure Control Exposure compensation, AGC, Shutter speed, Iris
White Balance ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapor lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual, Indoor, Outdoor
Lens CS-mount varifocal lens
Zoom Ratio Optical zoom: 3x,  Digital zoom: 4x, Total zoom: 12x
Camera Features
Day/Night True D/N
Day/Night linked with Easy Focus Yes
Tone Correction Visibility Enhancer
Image Rotate 90°, 270°
Noise Reduction XDNR
Mirroring Yes
Wide-D View-DR
Privacy Masking (number) 20
Privacy Masking (shape) Quadrangle formed by any four corner points
Video
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG)
Compression Format H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG
Maximum Frame Rate H.264: 60 fps (1920 x 1080)
JPEG: 60 fps (1280 x 720)
Bitrate Control Mode CBR/VBR (selectable)
Number of Clients 20
Audio 
Compression Format G.711/G.726/AAC (16 kHz, 48 kHz)
System Requirements
Operating System Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition
Windows 8.1 Pro (32/64 bit)
Windows 10 Pro (32/64 bit)
Memory 2 GB or more
Network 
Protocols IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP*, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL
QoS DSCP
Multicast Streaming Support Yes
ONVIF Conformance Profile S
Authentication IEEE802.1X
Interface
Analog Video Output BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative
700 TV lines (analog video)
Microphone Input Mini jack (monaural)
Line Input Mini jack (monaural)
Line Output Mini jack (monaural) Maximum output level: 1 Vrms
Network Port 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45)
Card Slots SD x 1
Confirmed SD Card Type Max. 256GB
General 
Power Requirements 12V DC, 24V AC, 50 Hz/ 60Hz IEEE802.3at
Power Consumption Max. 21W (AC 24V/ DC 12V)
Dimensions 93 mm x 93 mm x 180.9 mm (without lens)
3 3/4 inches x 3 3/4 inches x 7 1/8 inches (without lens)

BÌNH LUẬN