THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP hồng ngoại 12.0 Megapixel Vivotek MS8391-EV
- Camera nhiều cảm biến hồng ngoại.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 12.0 Megapixel 7552 x 1416.
- Tốc độ khung hình: 7fps @ 7552 x 1416.
- Ống kính: f = 6mm P-iris.
- Góc nhìn Panoramic 180°.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ Smart IR, Smart Stream.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ Extreme Weather.
- Nguồn điện: 24VAC/ PoE 802.3at.
Specifications
Model | MS8391-EV |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 7552 x 1416 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f= 6 mm |
Aperture | F1.6 |
Auto Iris | DC-iris |
Field of View | 180° (Horizontal), 34° (Vertical) |
Shutter Time | 1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Minimum Illumination | 0.23 Lux @ F1.6 (Color), 0.01 Lux @ F1.6 (B/W) |
Preset Locations | 20 preset locations |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*4) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video | |
Compression | H264, MJPEG |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
Dynamic Range | 60 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate Configurable video cropping for bandwidth saving Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror, scheduled profile settings, configurable brightness/contrast/saturation/sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio |
Compression | G711, G726 |
General | |
Power Input | 24VAC, IEEE 802.3at PoE Class 4 |
Weather-proof | IP66 |
Vandal-proof | IK10 |
Weight | 2.9kg |