THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Fisheye hồng ngoại 12 Megapixel Vivotek FE9391-EV
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 12 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.18 Lux @ F2.2 (Color), < 0>
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
- Ống kính: 1.29mm (fixed-focal).
- Góc quan sát toàn cảnh 360º.
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 180º (H), theo chiều dọc là: 180º (V), theo phương chéo: 180º (D).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng WDR Enhanced.
- Chức năng chống nhiễu số 3DNR.
- Hỗ trợ Smart Stream II.
- Hỗ trợ PPTZ.
- Hỗ trợ Pixel Calculator.
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Tích hợp microphone.
- External microphone input, external line output.
- Cổng kết nối: RJ45.
- Hỗ trợ cáp CAT5 và CAT6.
- Digital input/ output: 1/1.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 8/7.
- Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer 10/11.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 25W.
- Kích thước: Ø 160 x 61.7 mm.
- Trọng lượng: 846g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | FE9391-EV: 12MP 360° Panomorph Camera, 360° 20M IR, IP66, IK10, EN50155 |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 256MB |
RAM | 1GB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/1.7 inch Progressive CMOS in 4072 x 3046 |
Max. Resolution | 2992 x 2992 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 1.29 mm |
Aperture | F2.2 |
Field of View | 180° (horizontal) |
180° (vertical) | |
180° (diagonal) | |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.18 Lux @ F2.2 (Color) |
< 0> | |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 20 meters with Smart IR II |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 20 fps @ 2992 x 2992 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 42.9 dB |
Dynamic Range | 61.8 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate, configurable video cropping for bandwidth saving, Smart Stream II |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate, time stamp, text overlay, flip & mirror, scheduled profile settings, configurable brightness/ contrast/ saturation/ sharpness, pixel calculator, 3D-Noise reduction, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks, defog, pixel calculator |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | Built-in microphone |
External microphone input | |
External line output | |
Effective Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, SSL/TLS, ARP, NTCIP, CIFS/SMB |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45). It is highly recommended to use standard CAT5e & CAT6 cables which are compliant with the 3P/ETL standard. |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card. File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General | |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection |
Audio input x 1 | |
Audio output x 1 | |
12VDC Power input | |
Digital input x 1 | |
Digital ouput x 1 | |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | 12VDC, PoE 802.3at Class 4 |
Power Consumption | Max. 25 W |
Dimensions | Ø 160 x 61.7 mm |
Weight | 846 g |
Casing | IP66, IK10 |
Safety Certifications | CE, LVD, VCCI, C-Tick, UL, FCC Class A, EN50155 |
Operating Temperature | FE9391-EV (DC12V): |
Starting Temperature: -25°C ~ 50°C (-13°F ~ 122°F) | |
Working Temperature: -40°C ~ 50°C (-40°F ~ 122°F) | |
FE9391-EV (PoE): | |
Starting Temperature: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) | |
Working Temperature: -20°C ~50°C (-4°F ~ 122°F) | |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7 |
Web Browser | Internet Explorer 10/11 |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |