THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | FE8180 |
Hãng sản xuất | VIVOTEK |
CPU |
Multimedia SoC (hệ thống trên chip) |
Bộ nhớ Flash/ RAM |
128MB/ 256MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.5 inch Progressive CMOS |
Độ phân giải |
1290 x 1920 |
Loại ống kính |
Fixed-focal |
Ống kính |
f=1.57 mm |
Khẩu độ |
2.2 |
Góc quan sát |
180° (horizontal), 180° (vertical), 180° (diagonal) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 giây đến 1/32.000 giây |
Công nghệ WDR |
Tăng cường WDR |
Độ nhạy sáng |
0.18 Lux @ F2.2 ( Color ) |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ 12x digital zoom (12x on IE plug-in) |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264, MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
30 hình/ giây (1920 x 1920) |
Luồng tối đa |
3 luồng đồng thời |
Dynamic Range |
57dB |
Tỉ lệ S/N |
Trên 62 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, độ lợi, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch, chức năng giảm nhiễu số 3DNR |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X |
Giao diện |
10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45) |
Chuẩn |
ONVIF |
Phát hiện chuyển động |
5 cửa sổ phát hiện chuyển động Video |
Kích hoạt báo động |
Chức năng phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS Server. Upload file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS Server |
Kết nối |
RJ45 cho mạng/ kết nối PoE |
Chỉ thị LED |
Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7~10 (Streaming only), Internet Explorer 7.x ,8.x, 9.x, 10.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn |
QuickTime: 7 hoặc cao hơn |
|
Tiêu chuẩn |
CE, C-Tick FCC (Class B) LVD VCCI |
Nguồn ngõ vào |
IEEE 802.3af PoE lớp 1 |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 3.6W |
Kích thước |
Æ90 x 37 mm |
Trọng lượng |
135g |