THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Fisheye 5.0 Megapixel Vivotek FE9381-EHV (no cable)
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
- Ống kính: 1.47mm (Fixed-focal).
- Khẩu độ: F2.2.
- Góc quan sát toàn cảnh 360º.
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 180º (H), theo chiều ngang: 180º (V).
- Hỗ trợ Smart Stream II.
- Chức năng quan sát ngày và đêm.
- Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.
- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
- Chức năng chống sương mù.
- Chức năng pixel counter.
- Số người truy cập đồng thời là: 10 người.
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Tích hợp microphone.
- External microphone input, External line output.
- Cổng kết nối: RJ45.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.5W.
- Kích thước: Ø 145 x 50 mm.
- Trọng lượng: 548g.
Đặc tính kỹ thuật
Camera Features | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive CMOS in 3096 x 2094 |
Maximum Resolution | 1920 x 1920 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 1.47 mm |
Aperture | F2.2 |
Field of View | 180° (Horizontal) |
180° (Vertical) | |
180° (Diagonal) | |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.18 Lux @ F2.2 (Color) |
0.001 Lux @ F2.2 (B/W) | |
Pan/tilt/zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | H.265 & H.264: 30 fps @ 1920 x 1920. MJPEG: 12 fps @ 1920 x 1920 |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 42.3 dB |
Dynamic Range | 100 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate, Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction; Adjustable image size, quality and bit rate, defog; Pixel counter |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | Built-in microphone |
External microphone input | |
External line output | |
Effective Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card |
General | |
Connectors | RJ-45 cable connector for Network/PoE connection |
Audio input x 1 | |
Audio output x 1 | |
DC 12V power input x 1 | |
Digital input x 1 | |
Digital output x 1 | |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | 12VDC |
IEEE 802.3at PoE Class 0 | |
Power Consumption | Max. 13 W |
Dimensions | Ø 145 x 50 mm |
Weight | 548 g |
Casing | Weather-proof IP66-rated housing |
Vandal-proof IK10-rated metal housing | |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL, EN50155 |
Operating Temperature | Starting Temperature: -25°C ~ 55°C (-13°F ~ 131°F) |
Working Temperature: -40°C ~ 55°C (-40°F ~ 131°F) | |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 7/8/9/10/11 | |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |