THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek FD8379-HV
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.14 Lux @ F1.8 (Color), 0.01 Lux @ F1.8 (B/W).
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
- Ống kính: 2.8mm.
- Khẩu độ: F1.8.
- Zoom số: 48x.
- Số đèn LED hồng ngoại: 8 đèn LED hồng ngoại.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 114º, theo chiều dọc: 61º, theo phương chéo: 132º.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Cổng kết nối: RJ45.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000.
- Hỗ trợ trình duyệt Web: Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) Internet Explorer 7/8/9/10/11.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 10W.
- Kích thước: Ø 129 x 93 mm.
- Trọng lượng: 590.6g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | FD8379-HV |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 2688 x 1520 (4MP) |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | f = 2.8 mm |
Aperture | F1.8 |
Field of View | 114° (H) |
61° (V) | |
132° (D) | |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/16,000 sec. |
WDR Technology | WDR Pro (supports up to 3.6MP, 24 fps @ 2560 x 1440) |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.14 Lux @ F1.8 (Color) |
0.01 Lux @ F1.8 (B/W) | |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
IR Illuminators | Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR IR LED x 8 |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording | |
Video | |
Compression | H.264 & MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 2688 x 1520 (without WDR Pro) |
24 fps @ 2560 x 1440 | |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
S/N Ratio | 61.8 dB |
Dynamic Range | 110dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate |
Smart Stream II | |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection |
Alarm Events | Event notification using HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD Card |
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card | |
General | |
Connectors | RJ-45 for Network/PoE connection |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption | Max. 10 W |
Dimensions | Ø 129 x 93 mm |
Weight | Net: 590.6 g |
Casing | Weather-proof IP66-rated housing |
Vandal-proof IK10-rated housing | |
Safety Certifications | CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick |
Operating Temperature | Starting Temperature: -10°C ~ 50°C (14°F~ 122°F) |
Working Temperature: -20°C ~ 50°C (-4°F~ 122°F) | |
Humidity | 90% |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 7/8/9/10/11 | |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |