THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek CD8371-HNTV
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 2048 x 1536 (3 Megapixel).
- Tốc độ khung hình: 20fps@ 2048 x 1536.
- Ống kính: f = 2.8~8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Chức năng phát hiện phá hoại Shock Detection.
- Chức năng lấy nét từ xa Remote Focus.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10+.
- Nguồn điện: 12VDC/ 24VAC/ PoE 802.3af.
Specifications
Model | CD8371-HNTV |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 2048x1536 (3MP) |
Lens Type | Vari-focal, Remote Focus |
Focal Length | f= 2.8 ~ 8 mm |
Aperture | F1.6 |
Field of View | 51°~105° (Horizontal), 37°~72° (Vertical), 63°~140° (Diagonal) |
Shutter Time | 1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology | WDR Pro |
Minimum Illumination | 0.01 Lux @ F1.6 (Color), < 0> |
Tilt Range | 15° |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators | Built-in 940nm IR illuminators, effective up to 10 meters with Smart IR |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video | |
Compression | H264, MJPEG |
Maximum Streams | 3 simultaneous streams |
Dynamic Range | 110 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and constant bit rate control; Smart Stream II |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bitrate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation |
Network | |
User | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS |
Interface | 10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Audio | |
Audio Capability | Two-way audio |
Compression | G711, G726 |
Effective Range | 5m |
General | |
Power Input | 12VDC, 24VAC, IEEE 802.3af PoE Class 2 |
Weather-proof | IP66 |
Vandal-proof | IK10+ |
Dimensions | 226 x 221 x 112 mm |
Weight | 1537g |