THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek MD8565-N
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Ống kính: f=2.8mm, f=3.6mm (Fixed focal).
- Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn LED hồng ngoại.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng WDR Enhanced.
- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
- Hỗ trợ âm thanh: 1 chiều.
- Tích hợp microphone.
- Số người truy cập đồng thời là: 10 người.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.5W.
- Kích thước: Ø110 x 57mm.
- Trọng lượng: 400g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MD8565-N (2.8mm): f = 2.8 mm |
MD8565-N (3.6mm): f = 3.6 mm | |
System Information | |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Camera Features | |
Image Sensor | 1/2.9 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920 x 1080 |
Lens Type | Fixed-focal |
Focal Length | MD8565-N (2.8mm): f = 2.8 mm |
MD8565-N (3.6mm): f = 3.6 mm | |
Aperture | MD8565-N (2.8mm): F1.8 |
MD8565-N (3.6mm): F2.1 | |
Field of View | MD8565-N (2.8mm): 113° (Horizontal), 63° (Vertical), 136° (Diagonal) |
MD8565-N (3.6mm): 77° (Horizontal), 41° (Vertical), 82° (Diagonal) | |
Shutter Time | 1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology | WDR Enhanced |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | MD8565-N (2.8mm): 0.16 Lux @ F1.8 (Color), |
< 0> | |
Tilt Range | 0° ~ 80° |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators | Built-in 940nm Invisible IR Illuminators up to 10 meters with Smart IR IR LED x 4 |
On-board Storage | Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video | |
Compression | H.264 & MJPEG |
Maximum Frame Rate | 30 fps @ 1920 x 1080 |
60 fps @ 1280 x 720 | |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | MD8565-N (2.8mm): 50 dB |
MD8565-N (3.6mm): 56 dB | |
Dynamic Range | 70 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate Smart Stream II |
Image Settings | Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, defog, 3DNR, video rotation |
Audio | |
Audio Capability | One-way Audio |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | Built-in microphone |
Effective Range | 5 meters |
Network | |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP |
Interface | 10Base-T/100 BaseTX Ethernet (M12, Female, 4pin D-coded) |
ONVIF | Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video | |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Alarm and Event | |
Alarm Triggers | Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection |
Alarm Events | Event notification using HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD Card. File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General | |
Connectors | M12 for Network/PoE connection x 1 |
Built-in microphone x 1 | |
Digital input x 1 | |
DC Power Input x 1 | |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | IEEE 802.3af PoE Class 0 |
DC 7.5V~DC48V | |
Power Consumption | Max. 5.5 W |
Dimensions | Ø 110 x 57 mm |
Weight | 400 g |
Casing | IP66, IK10, NEMA 4X |
System Requirements | |
Operating System | Microsoft Windows 8/7 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 10/11 | |
Other Players | VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |