DANH MỤC

  • Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek MD8564-EH

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek MD8564-EH
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ống kính: 6mm (3.6mm, 8mm tùy chọn) (Fixed-focal).
- Góc quan sát theo chiều ngang: 57º (H), theo chiều dọc: 30º (V), theo phương chéo: 65º (D).
- Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn LED hồng ngoại.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.
- Chức năng Smart Stream II.
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- External Microphone input, external line output.
- Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer 10/11, Chrome version 58.0.3029 or above.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 8/7.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 10W.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP68 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: 241.21 x 161.77 x 82.19mm.
- Trọng lượng: 1370g.
Đặc tính kỹ thuật

Model MD8564-EH
System Information
CPU Multimedia SoC (System-on-Chip)
Flash 128MB
RAM 256MB
Camera Features
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive CMOS
Max. Resolution 1920 x 1080
Lens Type Fixed-focal
Focal Length f = 6 mm (optional: 3.6 mm, 8 mm)
Aperture F2.0
Iris type Fixed-iris
Field of View 57° (Horizontal), 30° (Vertical), 65° (Diagonal)
Shutter Time 1/5 sec. to 1/32,000 sec.
WDR Technology WDR Pro
Day/Night Yes
Removable IR-cut filter Yes
IR Illuminators Built-in IR Illuminators up to 30 meters, IR
LED x 4
Minimum Illumination 0.18 Lux @ F2.0 (Color), 0.01 Lux @ F2.0 (B/W), 0 Lux with IR illumination on
Tilt Range 0 ~ 30°
Rotation Range ±90°
Pan/Tilt/Zoom Functionalities ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x
built in)
On-board Storage MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording
Video
Compression H264, MJPEG
Maximum Frame Rate 30 fps @ (1920x1080), 45 fps @ (1280x720)
Maximum Streams 4 simultaneous streams
S/N Ratio 60 dB
Dynamic Range 100 dB
Video Streaming Adjustable resolution, quality and bitrate
Smart Stream II
Image Settings Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3DNR, video rotation, defog
Audio
Audio Capability Two-way Audio
Compression G.711, G.726
Interface External Microphone in, External line out
Network  
Users Live viewing for up to 10 clients
Protocols IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS, NTCIP, CIFS/SMB
Interface Supported, specification available at www.
onvif.org
Intelligent Video 
Video Motion Detection Five-window video motion detection
Alarm and Event 
Alarm Triggers Motion detection,manual trigger, digital
input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering
detection, audio detection
Alarm Events Event notification using digital output, HTTP,
SMTP, FTP, NAS server and MicroSD Card
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD Card
General 
Connectors M12 4pin D-coded, Female connector for
Network/PoE connection x 1. M12 5pin A-coded, Male connector for 24VDC heater, Audio input x 1, Audio output x 1, Digital input x 1, Digital output x 1
LED Indicator System power and status indicator
Power Input Camera: IEEE 802.3af PoE Class 0
Heater: 24VDC
Power Consumption Camera: Max. 10W/5.7W (IR on/off), Heater: 50W
Casing IP6K9K, IP68, IK10+, NEMA 4X
Dimensions 241.21 x 161.77 x 82.19mm
Weight 1.370g

BÌNH LUẬN