THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera IP Cube hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek CC8371-HV
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
- Ống kính: 1.45mm (Fixed-focal).
- Góc quan sát: 180º Panoramic View.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 180º (H), theo chiều dọc: 120º (V).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng WDR Pro.
- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
- SNV cameras present Supreme Night Visibility.
- Hỗ trợ âm thanh: 1 chiều.
- Tích hợp microphone.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 11.3W.
- Kích thước: Ø160 x 72 x 60 mm.
Đặc tính kỹ thuật
| Sensor Type | 1/2.8 inch Progressive CMOS |
| Lens Type | Fixed-focal |
| F-number | F1.2 |
| Focal Length | f = 1.45 mm |
| Field of View | 180º (H), 120º (V) |
| Day/Night | Yes |
| IR Illuminators | 15 m |
| Min. Illumination | |
| Max. Video Resolution | 2048x1536 (3MP) |
| Frames per Second | 30 fps @ 2048x1536 |
| Video Compression | Dual-Codec (H.264/MJPEG) |
| Multiple Streams | 3 Streams |
| WDR Technology | WDR Pro |
| 3DNR | Yes |
| Power Input | PoE |
| Power Consumption | Max. 11.3W |
| Audio | One-way Audio, built-in Microphone |
| Audio Compression | G.711, G.726 |
| ONVIF | Profile S/G |
| On-board Storage | MicroSD/SDHC/SDXC Card Slot |
| Housing | IP66, IK10 |
| Dimensions | Ø160 x 72 x 60mm |

