THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Camera IP chuyên dụng dành cho giao thông.
- Độ phân giải: 3.8 Megapixels.
- Cảm biến hình ảnh CCD giúp tăng hiệu suất làm việc, quan sát tốt với hình ảnh bị chói sáng do đèn xe.
- Hỗ trợ nhiều tính năng giám sát giao thông: Chụp ảnh biển số, Chụp ảnh vi phạm luật giao thông (vượt đèn đỏ, lấn tuyến, ngược chiều, đỗ xe sai quy định, quá tốc độ...).
- Kết hợp với phần mềm quản lý giúp lưu trữ và xuất thông tin vi phạm văn bản.
- Hỗ trợ đến 3 làn đường cùng lúc. Quan sát tốt trong mọi điều kiện thời tiết, cả ban ngày và ban đêm.
- Tiết kiệm hơn 30% năng lượng so với giải pháp cũ.
- Tích hợp chống sét, quạt tản nhiệt, vỏ che...
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C~+80°C (trong môi trường khắc nghiệt).
-Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Technical Data | |
Image Sensor | 1/1.8 progressive CCD |
Max. Resolution | 3.8MP, 2048 (H) ×1536 (V) |
Lenses | C-Model. Automatic control (P-IRIS drive) |
Video Frame | Up to 25 fps |
Camera Speed Shutter | 1/25~ 1/100000 |
Day/Night | Auto ICR (with polarized lens and infrared lter) |
Lamp | White /IR light |
Video Signal Interface | 1 ×CVBS port and 2 ×100/1000M Ethernet port |
Digital I/O | 2 Relay output – 1 optical coupling input – 8 optical coupling input |
Extra Interface | 2 ×Mini USB and 1 ×SD interface |
Speed Range | 0~200km/h |
Power, Size, Environment | |
Power | AC 90~265V, Max. 87W w/o adapter(Camera: Max. 15W, LED Lamp: Max. 6W,Fan: Max. 16W, Heater Max. 50W) |
Dimensions | 540mm×205mm×143mm |
Ingress Protection | IP66 |
Working Environment | Temperature -40°C~+80°C, Humidity 10%~90% |
Software Features | |
License Plate Recognition (LPR) | Embedded |
Monitor Lane | 1-3 lanes |
Video Compression | H.264H, H.264M, H.264B, MJEPG |
Remote control function | Congure through WEB client |
ImageRecordsTamper-resistance | Video/Image with watermark tech and check function |