THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin hệ thống |
|
CPU |
Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash |
256MB |
RAM |
384MB |
Đặc tính camera |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/1.9 inch Progressive CMOS |
Độ phân giải tối đa |
1920 x 1080 (2 Megapixel) |
Ống kính |
Vari-focal |
Focal Length |
f = 4 ~ 18 mm |
Khẩu độ |
F1.4 ~ F13 |
Auto-iris |
P-iris (DC-iris reserved) |
Góc quan sát |
Chiều ngang: 29º ~ 106º, chiều dọc: 16º ~ 60º, phương chéo: 33º ~ 130º |
Thời gian phơi sáng |
1/5 giây đến 1/10.000 giây |
Công nghệ WDR |
WDR Pro |
Ngày/ đêm |
Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và đêm |
Độ nhạy sáng |
0.03 Lux @ F1.4 (màu) |
0.001 Lux @ F1.4 (trắng đen) |
|
Pan/ Tilt/ Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264 và MJPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây (1920 x 1080) |
MJPEG: 60 hình/ giây (1920 x 1080) |
|
Luồng Maximum |
2 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
50.8 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit |
Cài đặt hình ảnh |
Hiển thị tựa và thời gian khung hình, hình lật ngược và lật trái, độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch. Giảm tiếng ồn 3D, EIS, quay video, chụp lấy nét. |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra Audio (full duplex) |
Chuẩn nén Audio |
AAC, G.711, G.726 |
Giao diện |
Tích hợp Microphone |
External line output |
|
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP |
Hỗ trợ |
ONVIF |
Giao diện |
10 Base-T/100 Base TX Ethernet (RJ-45) |
Phát hiện chuyển động Video |
Thiết lập 3 cửa sổ phát hiện chuyển động |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server, SD card |
Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP và NAS server |
|
Kết nối |
RJ-45 cho kết nối mạng/ kết nối PoE |
Ngõ vào/ ngõ ra Audio |
|
Ngõ ra Video BNC |
|
Ngõ vào/ ngõ ra số |
|
Nguồn điện ngõ vào: 12VDC, 24VAC |
|
RS485 |
|
Nguồn điện ngõ vào |
12VDC/ 24VAC |
Công suất tiêu thụ |
DC tối đa 9.2 W |
AC tối đa 15.4 W |
|
PoE tối đa 12.2 W |
|
Tiêu chuẩn |
CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick, UL |
Nhiệt độ hoạt động |
0ºC ~ 40ºC (32ºF ~ 122ºF) |
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 8/ 7/ Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox 7 ~ 10 (streaming only) |
Internet Explorer 7/ 8/ 9/ 10/ 11 |
|
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn |
Quicktime: 7 hoặc cao hơn |
|
Kích thước |
230.2 x 70 x 63.5 mm |
Trọng lượng |
632g |