THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera HDCVI IoT hồng ngoại 4.0 Megapixel DAHUA HAC-ME1400BP-PIR
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Ghi hình: 30fps@4MP.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.03Lux/F2.0, 0Lux IR on.
- Ống kính cố định: 3.6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục.
- Khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800 mét với cáp 75-3Ω.
- Hỗ trợ chức năng IoT - Phát hiện chuyển động bằng cảm biến thân nhiệt PIR tầm xa 12 mét, góc 100° loại trừ báo động giả.
- Chức năng quan sát ngày/đêm (ICR).
- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
- Chức năng bù ngược sáng (BLC).
- Chức năng chống nhiễu số (2D-DNR).
- Nguồn điện: 12VDC.
- Công suất: 2.5W.
- Môi trường làm việc: từ -30°C~+60°C.
Thông số kỹ thuật
| Model | HAC-ME1400BP-PIR |
| Camera | |
| Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
| Effective Pixels | 2688(H)×1520(V), 4.1MP |
| Scanning System | Progressive |
| Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s |
| Minimum Illumination | 0.03Lux/F2.0 (Color), 30IRE, 0Lux IR on |
| S/N Ratio | More than 65dB |
| IR Distance | Up to 20m |
| IR LEDs | 1 |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed lens/ Fixed iris |
| Mount Type | Board-in |
| Focal Length | 2.8mm |
| Max Aperture | F1.8 |
| Video | |
| Resolution | 4MP (2560×1440) |
| Frame Rate | 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P, 25/30fps@720P |
| Video Output | 1-channel BNC high definition video output/ CVBS video output (Can switch) |
| Day/Night | Auto (ICR) / Manual |
| OSD Menu | Multi-language |
| BLC Mode | BLC / HLC / DWDR |
| WDR | DWDR |
| Gain Contro | AGC |
| Noise Reduction | 2D |
| White Balance | Auto / Manual |
| Smart IR | Auto / Manual |
| PIR | |
| Detection | Passive infrared |
| Detection Range | 10m, 110° |
| Alarm prompt | Red led |
| General | |
| Power Supply | 12V DC ±30% |
| Power Consumption | Max 4.4W (12V DC, IR on) |
| Ingress Protection | IP67 |
| Dimensions | 146.6×72.4×83 mm |
| Net Weight | 0.23kg |



