THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera HDCVI hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-2005C
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch (full HD) Aptina cho hình ảnh sắc nét.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ghi hình: 25/30fps@2.0Mp (1920 x 1080).
- Truyền tín hiệu, hình ảnh rõ nét với khoảng cách xa lên đến 500 ~ 700 mét.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét, hồng ngoại thông minh tự động điều chỉnh độ sáng chống lóa.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 2D-DNR, cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
- Ống kính: 2.7~12mm (góc nhìn 99º~37º).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: 12VDC.
- Nhiệt độ hoạt động -30 ~ +60ºC: Có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh…
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 9.5W.
- Kích thước: 72 x 80 x 212.8 mm.
- Trọng lượng: 0.65kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KX-2005C |
|
Image Sensor |
1/2.7 inch Aptina 2.0 Megapixel progressive scan CMOS |
|
Effective Pixels |
1920(H) x 1080(V) |
|
Scanning System |
Progressive |
|
Electronic Shutter |
Auto/Manual 1/3(4)~1/100000s |
|
Mini. Illumination |
0.01Lux/F1.4 (Color); 0Lux/F1.4 (IR on) |
|
S/N Ratio |
More than 50dB |
|
Camera Features |
|
|
Max. IR LEDs Length |
60m |
|
Day/Night |
Auto (ICR) / Color / B/W |
|
Backlight Compensation |
BLC / HLC / DWDR |
|
White Balance |
Auto/ Manual |
|
Gain Control |
Auto / Manual |
|
Noise Reduction |
3D |
|
Privacy Masking |
Up to 4 areas |
|
Lens |
||
Focal Length |
2.7 ~ 12mm |
|
Max Aperture |
F1.4 |
|
Focus Control |
Auto |
|
Angle of View |
H: 99º ~ 37º |
|
Lens Type |
Manual/ Fixed Iris Motorized/ Fixed Iris |
|
Mount Type |
Board-in Type |
|
Video |
||
Compression |
H.264/ H.264H/ MJPEG |
|
Resolution |
1080P (1920 x 1080)/ 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/ 704 x 480)/ CIF (352 x 288/ 352 x 240) |
|
Frame Rate |
Main Stream |
H.264/ H.264H/ MJPEG |
Sub Stream |
D1/ CIF (1~25/30fps) |
|
Bit Rate |
H.264: 40K ~ 8192Kbps |
|
Network |
||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
|
Protocol |
IPv4/IPv6, HTTP, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, FTP, QoS, Bonjour |
|
Compatibility |
ONVIF, CGI, PSIA |
|
Max. User Access |
20 users |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
|
Auxiliary Interface |
|
|
Memory Slot |
Micro SD, Max 128GB |
|
General |
||
Power Supply |
12VDC/PoE (802.3af) |
|
Power Consumption |
Max 9.5W |
|
Working Environment |
-300C ~ +600C, less than 95%RH |
|
Ingress Protection |
IP67 |
|
Dimensions |
72 x 80 x 212.8 mm |
|
Weight |
0.65kg |