DANH MỤC

  • Camera HDCVI Cooper 2MP DAHUA HAC-B2A21P

  • 979,000 đ 489,500 đ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera HDCVI DAHUA HAC-B2A21P, dòng Cooper công nghệ tiên tiến, có độ phân giải 2.0 Megapixel, thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt.

Sản phẩm chất lượng siêu nét, tiết kiệm chi phí khi lắp đặt, đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất. Camera Dahua này sử dụng hồng ngoại 20m, thiết kế vỏ nhựa, màu trắng trang nhã sang trọng. Sử dụng cho mọi công trình, camera cho văn phòng công ty, camera cho shop thời trang quần áo, camera cho quán café…

Thông số kỹ thuật:

– Camera HDCVI thân hồng ngoại.
– Độ phân giải 2.0 Megapixel.
– Cảm biến CMOS kích thước 1/2.7″, 30fps@1080P.
– Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.04Lux/F1.85, 0Lux IR on.
– Chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
– Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
– Thiết kế mới nhỏ gọn, thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt.
– Ống kính cố định 3.6mm.
– Chuẩn kháng nước IP67.
– Vỏ kim loại.

Image Sensor 1/2.7″ CMOS
Effective Pixels 1920(H)×1080(V), 2MP
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed PAL: 1/25~1/100000s

NTSC: 1/30~1/100000s

Minimum Illumination 0.04Lux/F1.85, 30IRE, 0Lux IR on
S/N Ratio More than 65dB
IR Distance Up to 20m (66feet)
IR On/Off Control Auto / Manual
Lens
Lens Type Fixed lens / Fixed iris
Mount Type Board-in
Focal Length 3.6mm (6mm Optional)
Max Aperture F1.85
Angle of View H: 93° (54.7°)
Focus Control N/A
Close Focus Distance 800mm (2000mm)

31.5” (78.74”)

DORI Distance
Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively.
  DORI

Definition

Distance
Detect 25px/m

(8px/ft)

3.6mm: 51m(167ft)

6mm: 80m(262ft)

Observe 63px/m

(19px/ft)

3.6mm: 20m(66ft)

6mm: 32m(105ft)

Recognize 125px/m

(38px/ft)

3.6mm: 10m(33ft)

6mm: 16m(52ft)

Identify 250ppm

(76px/ft)

3.6mm: 5m(17ft)

6mm: 8m(26ft)

Pan/Tilt/Rotation
Pan/Tilt/Rotation Pan: 0° ~ 360°

Tilt: 0° ~ 90°

Rotation: 0° ~ 360°

Video
Resolution 1080P (1920×1080)
Frame Rate 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P
Video Output 1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch)
Day/Night Auto (ICR) / Manual
OSD Menu Multi-language
BLC Mode BLC / HLC / DWDR
WDR DWDR
Gain Control AGC
Noise Reduction 2D
White Balance Auto / Manual
Smart IR Auto / Manual
Certifications
Certifications CE (EN55032, EN55024, EN50130-4)

FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)

Interface
Audio Interface N/A
Eelectrical
Power Supply 12V DC ± 30%
Power Consumption Max. 2.7W (12V DC, IR on)
Environmental
Operating Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH

* Start up should be done at above -40°C (-40°F)

Storage Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH
Ingress Protection & Vandal Resistance IP67
Construction
Casing Aluminium
Dimensions 69.8mm×69.8mm×157.6mm (2.75″×2.75″×6.20″)
Net Weight 0.25kg (0.55lb)
Gross Weight 0.30kg (0.66lb)

BÌNH LUẬN