THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật:
- Camera hỗ trợ HDCVI/HDTVI/AHD/ANALOG
- Độ phân giải 1/3″ 1Megapixel CMOS , 25/30fps@720P
- Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on)
- chế độ ngày đêm(ICR),
- tự động cân bằng trắng (AWB),
- tự động bù sáng (AGC),
- chống ngược sáng(BLC),
- chống nhiễu (3D-DNR),
- tầm xa hồng ngoại 25m với công nghệ hồng ngoại thông minh
- Ống kính cố định 2.8mm ,
- chuẩn ngâm nước IP67 cho cả hai mã,
- điện áp DC12V, công suất 3.5W.
- Chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C
- khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm
- kích thước Φ70mm×165mm 0.35KG đối với mã thân và Φ93.4mm×79.7mm 0.35KG đối với mã dom
Image Sensor 1/4″ CMOS Effective Pixels 1280(H)×720(V), 1MP Scanning System Progressive Electronic Shutter Speed PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s
Minimum Illumination 0.05Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on S/N Ratio More than 65dB IR Distance Up to 30m (98feet) IR On/Off Control Auto / Manual IR LEDs 12 Lens Lens Type Fixed lens / Fixed iris Mount Type Board-in Focal Length 3.6mm (2.8mm Optional) Max Aperture F2.0 Angle of View H: 60° (83.4°) Focus Control N/A Close Focus Distance 600mm (500mm) 23.6” (19.69”)
Pan / Tilt / Rotation Pan/Tilt/Rotation Pan: 0° ~ 360° Tilt: 0° ~ 90°
Rotation: 0° ~ 360°
Video Resolution 720P (1280×720) Frame Rate 25/30fps@720P Video Output 1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch) Day/Night Auto (ICR) / Manual OSD Menu Multi-language BLC Mode BLC / HLC / DWDR WDR DWDR Gain Control AGC Noise Reduction 2D White Balance Auto / Manual Smart IR Auto / Manual DORI Distance Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively. DORI Definition
Distance Detect 25px/m (8px/ft)
2.8mm: 38m(126ft) 3.6mm: 48m(157ft)
Observe 63px/m (19px/ft)
2.8mm: 15m(50ft) 3.6mm: 19m(63ft)
Recognize 125px/m (38px/ft)
2.8mm: 8m(25ft) 3.6mm: 10m(31ft)
Identify 250px/m (76px/ft)
2.8mm: 4m(13ft) 3.6mm: 5m(16ft)
Certifications Certifications CE (EN55032, EN55024, EN50130-4) FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014)
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1)
Interface Audio Interface N/A Eelectrical Power Supply 12V DC ±25% Power Consumption Max 2.8W (12V DC, IR on) Environmental Operating Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH * Start up should be done at above -40°C (-40°F)
Storage Conditions -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH Ingress Protection & Vandal Resistance IP67 Construction Casing Aluminium Dimensions Φ93.4mm×79.4mm (Φ3.68″×3.13″) Net Weight 0.28kg (0.62lb) Gross Weight 0.35kg (0.77lb)