THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL |
AVT1105 |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/ 2.7” CMOS image sensor |
|
Số điểm ảnh |
1930(H) x 1088(V) |
|
Tỷ lệ khung hình video |
1080P@30fps / 1080P@25fps |
|
Độ nhạy sáng tối thiểu |
0.1 Lux / F1.8, 0 Lux (IR LED ON) |
|
Hệ số S/N |
Lớn hơn 48dB (tắt AGC) |
|
Tốc độ màn chập |
1/30 (1/25) sec ~ 1/720000 (1/600000) sec |
|
Ống kính |
f2.8mm / F1.8 |
f3.6mm / F1.8 |
Góc quan sát |
118° (Horizontal) / 65° (Vertical) / 136° (Diagonal) |
89° (Horizontal) / 46° (Vertical) / 108° (Diagonal) |
Đèn hồng ngoại |
2 cái |
|
Khoảng cách hồng ngoại hiệu quae |
Lên đến 25m |
|
IR Shift |
Có |
|
Chế độ ngày và đêm |
Có |
|
Chế độ IRIS |
AES |
|
Cân bằng sáng |
AUTO / USER / PUSH / 8000K / 6000K / 4200K / 3200K |
|
AGC |
Tùy chỉnh |
|
Độ sắc nét |
Tùy chỉnh |
|
Flickerless |
50HZ / 60HZ / OFF |
|
BLC |
Tùy chỉnh |
|
Báo động I/O |
Có (1 in / 1 out) |
|
Chuẩn IP |
IP66 |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-25℃ ~ 50℃ |
|
Độ ẩm |
ít hơn 60% độ ẩm tương đối |
|
Nguồn điện (±10%) |
DC12V / 500mA |
|
Công suất hiện tại (±10%) |
150mA (IR LED OFF) / 310mA (IR LED ON) |
|
Nguồn hiện tại (±10%) |
3.7W |
|
khối lượng (kg) (±10%) |
0.36 |